1102-3010-1100-450 BỘ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ S+S REGELTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1102-3010-1100-450 là một trong những dòng bộ điều chỉnh nhiệt độ cao cấp do S+S Regeltechnik – nhà sản xuất đến từ Đức – phát triển và phân phối toàn cầu. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các hệ thống HVAC, nhà máy công nghiệp và tòa nhà thông minh.
Với sự kết hợp giữa công nghệ cảm biến hiện đại và giao diện dễ vận hành, bộ điều chỉnh này giúp tiết kiệm năng lượng, tăng độ ổn định và tối ưu hóa hiệu suất hệ thống điều hoà hoặc sưởi công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1102-3010-1100-450
-
Điều khiển nhiệt độ chính xác, phản hồi nhanh
-
Thiết kế dạng tường, lắp đặt dễ dàng
-
Vỏ chống bụi, chịu va đập cơ học tốt
-
Hiển thị thông số rõ ràng, dễ theo dõi
-
Tương thích với nhiều hệ thống HVAC
-
Cảm biến tích hợp chất lượng cao
-
Độ ổn định lâu dài, sai số thấp
-
Tùy chỉnh cài đặt nhiệt độ linh hoạt
-
Giao diện thân thiện với người dùng
-
Tiết kiệm điện năng, tăng tuổi thọ hệ thống
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1102-3010-1100-450 S+S REGELTECHNIK VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1102-3010-1100-450 |
Hãng sản xuất | S+S Regeltechnik |
Dải điều chỉnh nhiệt độ | 0 đến 40°C |
Kiểu lắp đặt | Gắn tường |
Ngõ ra | Relay hoặc 0–10V / 4–20mA (tuỳ phiên bản) |
Điện áp hoạt động | 24V AC/DC hoặc 230V AC |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS chống cháy |
Mức bảo vệ | IP30 |
Kích thước | Khoảng 80 x 80 x 30 mm |
Ứng dụng chính | Điều khiển nhiệt trong HVAC & tòa nhà thông minh |
ỨNG DỤNG BỘ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ S+S REGELTECHNIK VIETNAM
-
Điều chỉnh nhiệt độ phòng trong hệ HVAC
-
Tòa nhà thông minh và hệ thống BMS
-
Nhà máy sản xuất có yêu cầu điều hòa ổn định
-
Kiểm soát nhiệt độ trong phòng sạch
-
Hệ thống làm mát hoặc sưởi tự động
-
Trung tâm dữ liệu, phòng server
KẾT LUẬN
1102-3010-1100-450 Bộ điều chỉnh nhiệt độ từ S+S Regeltechnik Vietnam là giải pháp lý tưởng cho mọi hệ thống cần kiểm soát nhiệt chính xác và ổn định. Với thiết kế hiện đại, độ chính xác cao và tuổi thọ lâu dài, sản phẩm này mang lại hiệu quả vận hành vượt trội cho các công trình công nghiệp và thương mại hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.