STYLECNC STO1630 CNC KNIFE CUTTING MACHINE STYLECNC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
STYLECNC STO1630 là dòng máy cắt dao CNC chuyên dụng, đến từ thương hiệu STYLECNC – một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị cắt kỹ thuật số tại Trung Quốc. Với sự hiện diện mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam, STYLECNC mang đến giải pháp tối ưu cho các ngành như bao bì, da giày, may mặc, in ấn và vật liệu phi kim.
STO1630 CNC Knife Cutting Machine được thiết kế để thực hiện các thao tác cắt chính xác, nhanh chóng và linh hoạt trên nhiều chất liệu khác nhau, từ vải kỹ thuật, da nhân tạo đến foam, nhựa, bìa carton, gỗ mỏng…

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM STYLECNC STO1630
-
Cắt tốc độ cao, không sinh nhiệt
-
Độ chính xác cắt ±0.01mm
-
Phù hợp với vật liệu mềm, phi kim
-
Tích hợp dao rung và dao tròn thông minh
-
Giao diện điều khiển dễ sử dụng
-
Có thể mở rộng module theo yêu cầu
-
Hệ thống nhận dạng điểm đánh dấu CCD
-
Cắt không cần khuôn, tiết kiệm chi phí
-
Khung máy chắc chắn, chống rung hiệu quả
-
Tự động căn chỉnh vật liệu trước khi cắt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM STYLECNC STO1630 STYLECNC VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | STO1630 |
Hãng sản xuất | STYLECNC |
Kích thước làm việc | 1600mm x 3000mm |
Tốc độ cắt tối đa | 1200 mm/s |
Độ chính xác lặp lại | ±0.01 mm |
Phần mềm tương thích | AutoCAD, CorelDraw, AI, Gerber… |
Loại dao | Dao rung, dao tròn, dao vát |
Màn hình điều khiển | Cảm ứng LCD độ phân giải cao |
Kết nối | USB / LAN |
Điện áp hoạt động | AC220V / 50Hz |
ỨNG DỤNG CNC KNIFE CUTTING MACHINE STYLECNC VIETNAM
-
Cắt vật liệu đóng gói, carton sóng
-
Gia công vải kỹ thuật, da công nghiệp
-
Sản xuất giày dép, túi xách, quần áo
-
Cắt mút xốp, vật liệu cách âm
-
Tạo mẫu trong ngành quảng cáo
-
In ấn và tạo khuôn bao bì giấy
KẾT LUẬN
STYLECNC STO1630 CNC Knife Cutting Machine là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp cần giải pháp cắt vật liệu mềm chính xác và hiệu quả. Với khả năng làm việc linh hoạt, không cần khuôn và dễ vận hành, máy đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất hiện đại trong các ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.