13383836355 COOLER SYSTEM PFANNENBERG VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
13383836355 là mã sản phẩm của một trong những dòng hệ thống làm mát tủ điện chất lượng cao do Pfannenberg – thương hiệu nổi tiếng của Đức – sản xuất. Pfannenberg là nhà tiên phong trong lĩnh vực công nghệ làm mát, cảnh báo và chiếu sáng công nghiệp, với hơn 60 năm kinh nghiệm.
Sản phẩm Cooler System 13383836355 được thiết kế tối ưu cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong tủ điện công nghiệp, giúp bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hệ thống điều khiển tự động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 13383836355
-
Làm mát hiệu quả, tiêu thụ điện thấp
-
Hoạt động êm ái, độ ồn thấp
-
Thiết kế phù hợp khí hậu nhiệt đới
-
Dễ lắp đặt, không cần bảo trì phức tạp
-
Chống bụi và độ ẩm theo chuẩn IP54
-
Tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ thông minh
-
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Bền bỉ trong môi trường công nghiệp nặng
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế CE, UL
-
Tương thích với đa số tủ điện hiện nay
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 13383836355 PFANNENBERG VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 13383836355 |
Hãng sản xuất | Pfannenberg |
Loại thiết bị | Hệ thống làm mát tủ điện (Cooler) |
Công suất làm mát | Khoảng 1000–1500 W (tùy model) |
Điện áp hoạt động | 230V AC / 50–60Hz |
Chỉ số bảo vệ | IP54 |
Vị trí lắp đặt | Gắn ngoài tủ điện |
Kiểu làm mát | Trao đổi nhiệt bằng khí |
Kích thước | Gọn, chuẩn công nghiệp |
Tuổi thọ thiết bị | Trên 8 năm hoạt động liên tục |
ỨNG DỤNG COOLER SYSTEM PFANNENBERG VIETNAM
-
Tủ điện điều khiển công nghiệp
-
Hệ thống SCADA và tự động hóa
-
Trung tâm điều phối điện năng
-
Nhà máy sản xuất điện tử
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm
-
Trạm điện và tủ đóng cắt ngoài trời
KẾT LUẬN
13383836355 Cooler System Pfannenberg Vietnam là giải pháp tối ưu để kiểm soát nhiệt độ trong các tủ điện công nghiệp, giúp bảo vệ hệ thống vận hành liên tục và an toàn. Với công nghệ tiên tiến của Đức, thiết bị mang lại hiệu suất làm mát vượt trội và tuổi thọ dài hạn trong mọi điều kiện vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.