EX30-20 POWER SUPPLY ODA TECHNOLOGIES VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EX30-20 là bộ nguồn điện 1 chiều hiệu suất cao đến từ thương hiệu ODA Technologies – nhà cung cấp thiết bị điện tử và tự động hóa hàng đầu tại Hàn Quốc. Bộ nguồn được thiết kế chuyên biệt để cung cấp dòng điện ổn định, đáng tin cậy cho các thiết bị công nghiệp, cảm biến và hệ thống điều khiển.
ODA Technologies Vietnam hiện cung cấp dòng sản phẩm EX series tại thị trường Việt Nam, với nhiều tùy chọn điện áp đầu ra và công suất, phù hợp với đa dạng yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất và tự động hóa.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EX30-20
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Đầu ra ổn định, ít nhiễu
-
Bảo vệ quá dòng và quá nhiệt
-
Tản nhiệt thụ động, không dùng quạt
-
Chất lượng linh kiện cao cấp
-
Hiệu suất chuyển đổi vượt trội
-
Tương thích nhiều thiết bị tự động hóa
-
Vận hành bền bỉ 24/7
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
-
Dễ dàng thay thế và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EX30-20 ODA TECHNOLOGIES VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | EX30-20 |
Hãng sản xuất | ODA Technologies |
Điện áp đầu vào | 100–240 VAC, 50/60Hz |
Điện áp đầu ra | 20VDC |
Dòng điện đầu ra | 1.5A |
Công suất định mức | 30W |
Hiệu suất chuyển đổi | > 85% |
Kiểu gắn | Thanh DIN hoặc vít treo tường |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS, EMC |
Ứng dụng | Công nghiệp, thiết bị đo, PLC |
ỨNG DỤNG POWER SUPPLY ODA TECHNOLOGIES VIETNAM
-
Hệ thống tự động hóa nhà máy
-
Cảm biến và thiết bị đo lường
-
Tủ điều khiển PLC, DCS
-
Hệ thống an ninh, camera IP
-
Dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Thiết bị điện tử công suất nhỏ
KẾT LUẬN
EX30-20 Power Supply ODA Technologies Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nguồn điện ổn định, chất lượng và bền bỉ. Sản phẩm giúp đảm bảo hiệu suất hệ thống, giảm thiểu sự cố và nâng cao độ an toàn trong vận hành thiết bị điện tử.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.