6OPZV600 POWER SAFE ENERSYS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
6OPzV600 PowerSafe là dòng ắc quy công nghiệp thuộc công nghệ GEL kín khí do EnerSys – tập đoàn hàng đầu thế giới về giải pháp lưu trữ năng lượng – nghiên cứu và sản xuất. Dòng OPzV PowerSafe được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống cần nguồn điện ổn định, hoạt động trong thời gian dài, độ tin cậy cao và không yêu cầu bảo trì phức tạp.
Tại Việt Nam, EnerSys Vietnam cung cấp các dòng ắc quy OPzV với dung lượng đa dạng, trong đó 6OPzV600 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dung lượng lớn, vận hành khắc nghiệt, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60896-21/22.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 6OPZV600
-
Công nghệ GEL kín khí, không cần châm nước
-
Dung lượng cao, xả sâu hiệu quả
-
Vỏ nhựa ABS chống cháy, độ bền cao
-
Thiết kế chống rò rỉ, an toàn sử dụng
-
Hiệu suất ổn định trong toàn bộ chu kỳ
-
Tuổi thọ thiết kế lên đến 20 năm
-
Dễ lắp đặt, phù hợp mọi môi trường công nghiệp
-
Không phát khí độc hại, thân thiện môi trường
-
Tương thích hệ thống năng lượng tái tạo
-
Không yêu cầu bảo trì định kỳ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 6OPZV600 ENERSYS VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 6OPzV600 PowerSafe |
Hãng sản xuất | EnerSys |
Dung lượng danh định | 600Ah (C10) |
Điện áp danh định | 2VDC |
Công nghệ | GEL – OPzV |
Kích thước (DxRxC) | 145 x 206 x 471 mm |
Trọng lượng | ~41.2 kg |
Vật liệu vỏ | Nhựa ABS chống cháy |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Tuổi thọ thiết kế | Tối đa 20 năm (ở 20–25°C) |
ỨNG DỤNG POWER SAFE ENERSYS VIETNAM
-
Trung tâm dữ liệu và viễn thông
-
Hệ thống điện năng lượng mặt trời
-
Tủ điều khiển và tự động hóa công nghiệp
-
Hệ thống UPS dự phòng công suất lớn
-
Trạm điện và hệ thống điều khiển SCADA
-
Ngành dầu khí, y tế và ngân hàng
KẾT LUẬN
Ắc quy 6OPzV600 PowerSafe EnerSys Vietnam là giải pháp lưu trữ điện năng lý tưởng cho các hệ thống cần hiệu suất cao, vận hành ổn định, tuổi thọ dài và độ an toàn tuyệt đối. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.