4OPZV200 BATTERY ENERSYS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
4OPzV200 là dòng ắc quy công nghiệp kín khí sử dụng công nghệ GEL tiên tiến do EnerSys – một trong những tập đoàn dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng – sản xuất. Với lịch sử lâu đời, EnerSys không ngừng đổi mới công nghệ để mang lại các sản phẩm ắc quy có hiệu suất vượt trội, độ bền cao, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Tại thị trường Việt Nam, EnerSys Vietnam cung cấp các dòng ắc quy OPzV được đánh giá cao về độ an toàn, tuổi thọ và đặc biệt phù hợp với các ứng dụng điện dự phòng, năng lượng tái tạo, viễn thông và tự động hóa công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 4OPZV200
-
Công nghệ GEL kín khí, không cần bảo trì
-
Tuổi thọ cao, vận hành ổn định lên đến 20 năm
-
Thiết kế chống rò rỉ và bay hơi axit
-
Chịu nhiệt tốt, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt
-
Chống rung lắc, phù hợp thiết bị công nghiệp
-
Hiệu suất cao kể cả khi xả sâu
-
Tuân thủ tiêu chuẩn IEC và DIN quốc tế
-
Tương thích tốt với hệ thống năng lượng mặt trời
-
Dễ dàng lắp đặt trong tủ rack hoặc cabin
-
Thân thiện môi trường và an toàn vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 4OPZV200 ENERSYS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 4OPzV200 |
Hãng sản xuất | EnerSys |
Dung lượng danh định | 200Ah (C10) |
Điện áp danh định | 2VDC |
Công nghệ | OPzV GEL kín khí |
Kích thước (DxRxC) | 103 x 206 x 354 mm |
Trọng lượng | Khoảng 17.2 kg |
Cấp bảo vệ | IP20 trở lên (tuỳ thiết kế) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C ~ +50°C |
Tuổi thọ thiết kế | Lên đến 20 năm (ở 20°C) |
ỨNG DỤNG BATTERY ENERSYS VIETNAM
-
Hệ thống UPS công nghiệp
-
Năng lượng mặt trời và gió
-
Trạm viễn thông, phát sóng
-
Trạm biến áp và SCADA
-
Tủ điều khiển, điện dự phòng
-
Ứng dụng quân sự, y tế, ngân hàng
KẾT LUẬN
Ắc quy 4OPzV200 EnerSys Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống cần lưu trữ năng lượng bền bỉ, ổn định và không yêu cầu bảo trì thường xuyên. Với tuổi thọ dài và công nghệ tiên tiến từ một thương hiệu toàn cầu, sản phẩm mang lại hiệu quả vượt trội cho mọi hệ thống điện công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.