6OPZV600 BATTERY ENERSYS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
6OPzV600 là model ắc quy VRLA (Valve Regulated Lead Acid) thuộc dòng OPzV do EnerSys sản xuất – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng. Với trụ sở tại Mỹ và hệ thống phân phối toàn cầu, EnerSys Vietnam mang đến các giải pháp pin công nghiệp tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao, hiệu suất bền bỉ và khả năng vận hành lâu dài mà không cần bảo trì.
Dòng OPzV được thiết kế đặc biệt với công nghệ Gel, đảm bảo tính an toàn, ổn định và thân thiện với môi trường – là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống năng lượng mặt trời, viễn thông, UPS công nghiệp và trạm điện.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 6OPZV600
-
Công nghệ GEL kín khí, không cần bảo trì
-
Tuổi thọ thiết kế lên đến 20 năm
-
Hiệu suất sạc xả sâu vượt trội
-
Chống rung và chịu nhiệt tốt
-
Không bay hơi axit, thân thiện môi trường
-
Lý tưởng cho hệ thống điện dự phòng
-
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN & IEC quốc tế
-
Dễ lắp đặt trong rack hoặc cabin
-
Vỏ nhựa ABS chống cháy tùy chọn
-
Ổn định điện áp đầu ra trong mọi điều kiện tải
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 6OPZV600 ENERSYS VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 6OPzV600 |
Hãng sản xuất | Enersys (USA) |
Dung lượng danh định | 600Ah (C10) |
Điện áp | 2VDC |
Công nghệ | OPzV GEL – kín khí |
Kích thước (DxRxC) | 145 x 206 x 646 mm |
Trọng lượng | Khoảng 48.5 kg |
Vỏ bình | ABS, chống cháy tùy chọn |
Nhiệt độ vận hành | -20°C ~ +50°C |
Tuổi thọ | Lên đến 20 năm (ở 20°C) |
Ứng dụng chính | Năng lượng tái tạo, UPS, viễn thông |
ỨNG DỤNG BATTERY ENERSYS VIETNAM
-
Trạm phát sóng và viễn thông
-
Hệ thống điện năng lượng mặt trời
-
Lưu trữ điện cho UPS công nghiệp
-
Tủ điện phân phối và tủ điều khiển
-
Trạm biến áp và hệ thống SCADA
-
Ứng dụng dự phòng cho y tế, ngân hàng
KẾT LUẬN
Ắc quy 6OPzV600 của EnerSys Vietnam là giải pháp lưu trữ điện năng chất lượng cao, phù hợp với những hệ thống yêu cầu vận hành ổn định, tuổi thọ dài và bảo trì tối thiểu. Với sự tin cậy từ thương hiệu toàn cầu và công nghệ GEL tiên tiến, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp trong ngành điện – năng lượng – viễn thông.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.