P51-100-20-E-G PRESSURE TRANSMITTER KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
P51-100-20-E-G là cảm biến áp suất hiệu suất cao của thương hiệu Kele Inc., Hoa Kỳ – hãng chuyên cung cấp thiết bị đo lường, điều khiển cho hệ thống HVAC và tự động hóa tòa nhà. Đây là dòng thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, độ bền lớn và vận hành ổn định trong thời gian dài.
Tại Việt Nam, Kele Vietnam đang phân phối chính thức model P51-100-20-E-G, hỗ trợ nhiều lĩnh vực như kỹ thuật công trình, xử lý nước, và điều khiển áp suất tự động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM P51-100-20-E-G
-
Đo áp suất chính xác cao, sai số thấp
-
Ngõ ra tín hiệu 4-20mA tiêu chuẩn công nghiệp
-
Cấu tạo bền, chịu được môi trường khắc nghiệt
-
Kết nối đơn giản bằng ren chuẩn NPT
-
Vỏ thép không gỉ chống ăn mòn tốt
-
Lắp đặt dễ dàng trong không gian hẹp
-
Hoạt động ổn định trong dải nhiệt rộng
-
Không cần hiệu chuẩn thường xuyên
-
Phù hợp môi trường nước, khí, dầu
-
Thiết kế nhỏ gọn, không chiếm diện tích
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM P51-100-20-E-G KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | P51-100-20-E-G |
Hãng sản xuất | Kele Inc. (USA) |
Dải áp suất đo | 0 – 100 PSI (6.9 bar) |
Ngõ ra tín hiệu | 4-20mA |
Nguồn cấp | 9–30VDC |
Sai số toàn thang | ±0.25% |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Kết nối áp suất | Ren 1/4” NPT |
Chất liệu cảm biến | Thép không gỉ 316L |
Cấp bảo vệ | IP65 |
ỨNG DỤNG PRESSURE TRANSMITTER KELE VIETNAM
-
Hệ thống HVAC và tòa nhà thông minh
-
Nhà máy xử lý nước, nước thải
-
Điều khiển áp suất khí nén và thủy lực
-
Hệ thống bơm công nghiệp và dân dụng
-
Xưởng sản xuất thực phẩm – hóa chất
-
Trạm bơm và khu công nghiệp tự động
KẾT LUẬN
P51-100-20-E-G Pressure Transmitter Kele Vietnam là giải pháp lý tưởng cho việc đo và giám sát áp suất trong môi trường công nghiệp hiện đại. Với thiết kế chắc chắn, tín hiệu đầu ra ổn định và độ chính xác cao, thiết bị mang lại hiệu quả đo lường vượt trội và tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.