KCOP-RH-10PPM CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KCOP-RH-10PPM là cảm biến đo nồng độ khí gas được sản xuất bởi Kele, thương hiệu đến từ Hoa Kỳ, chuyên cung cấp thiết bị giám sát môi trường, HVAC và hệ thống điều khiển tòa nhà. Kele Vietnam hiện là nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Kele, phục vụ nhu cầu giám sát an toàn khí gas trong các khu vực công nghiệp và dân dụng.
Model KCOP-RH-10PPM nổi bật với độ nhạy cao, khả năng phát hiện nồng độ khí ở mức thấp và tích hợp dễ dàng với các hệ thống cảnh báo hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KCOP-RH-10PPM
-
Phát hiện khí ở mức cực thấp 10ppm
-
Tích hợp cảm biến điện hóa độ chính xác cao
-
Có ngõ ra tín hiệu tiêu chuẩn 4-20mA
-
Vỏ bọc kín chống bụi và nước
-
Dễ dàng lắp đặt và hiệu chuẩn
-
Tuổi thọ cảm biến kéo dài
-
Có chức năng cảnh báo khi quá ngưỡng
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
-
Hiển thị thông số trên màn hình kỹ thuật số
-
Tích hợp hệ thống tự kiểm tra lỗi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM KCOP-RH-10PPM KELE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | KCOP-RH-10PPM |
Hãng sản xuất | Kele (USA) |
Loại cảm biến | Cảm biến khí gas điện hóa |
Nồng độ phát hiện | 0–10 ppm (tùy loại khí cấu hình) |
Ngõ ra tín hiệu | 4-20mA, Modbus (tùy phiên bản) |
Nguồn cấp | 24VDC hoặc 24VAC |
Sai số đo | ±2% toàn dải đo |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc polycarbonate chống ăn mòn |
Mức bảo vệ | IP65 trở lên |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN KHÍ GAS KELE VIETNAM
-
Giám sát khí độc trong nhà máy
-
Hệ thống cảnh báo rò rỉ khí công nghiệp
-
Trung tâm dữ liệu và khu kỹ thuật HVAC
-
Bệnh viện, phòng thí nghiệm hóa chất
-
Hệ thống BMS tòa nhà thông minh
-
Nhà máy xử lý nước và chất thải
KẾT LUẬN
KCOP-RH-10PPM cảm biến khí gas Kele Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống giám sát khí độc, mang lại độ tin cậy cao, hoạt động ổn định và dễ tích hợp. Với độ nhạy 10ppm và tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt, thiết bị đảm bảo an toàn cho con người và tài sản trong môi trường làm việc có nguy cơ rò rỉ khí.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.