550-040-029 VAN PISTER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
550-040-029 là mã sản phẩm thuộc dòng van công nghiệp cao cấp của thương hiệu Pister Armaturen, một nhà sản xuất đến từ Đức chuyên cung cấp van bi, van điều khiển và phụ kiện cho các ngành công nghiệp nặng. Với hơn 50 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều khiển lưu chất, Pister Vietnam mang đến giải pháp van đạt chuẩn chất lượng châu Âu, tối ưu cho môi trường khắt khe như hóa dầu, năng lượng, đóng tàu, và tự động hóa.
Van mã 550-040-029 được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao, với khả năng chịu ăn mòn và đóng/mở nhanh chóng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 550-040-029
-
Van bi 2 ngả, thiết kế chắc chắn
-
Đóng/mở nhanh bằng tay gạt hoặc truyền động
-
Thân van làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon
-
Gioăng kín chất lượng cao, chống rò rỉ
-
Hoạt động trong áp suất cao và môi trường khắc nghiệt
-
Có thể lắp đặt theo nhiều hướng khác nhau
-
Tuổi thọ vận hành dài, ít bảo trì
-
Tùy chọn điều khiển bằng khí nén hoặc điện
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế
-
Dễ tích hợp vào hệ thống đường ống
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 550-040-029 PISTER VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 550-040-029 |
Hãng sản xuất | Pister Armaturen (Germany) |
Loại van | Van bi 2 ngả |
Kích thước kết nối | Theo DIN / BSP / NPT |
Áp suất làm việc | Lên đến 500 bar |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +200°C |
Chất liệu thân van | Inox 316L / Thép carbon |
Gioăng kín | PTFE / Graphite |
Phương pháp điều khiển | Tay gạt, khí nén, điện |
Ứng dụng chính | Hóa chất, dầu khí, năng lượng, công nghiệp |
ỨNG DỤNG VAN PISTER VIETNAM
-
Hệ thống đường ống khí nén và thủy lực
-
Dây chuyền xử lý hóa chất và dung môi
-
Nhà máy điện, nhiệt điện, thủy điện
-
Công nghiệp đóng tàu và chế tạo máy
-
Dầu khí và khai thác khoáng sản
-
Ngành thực phẩm và đồ uống yêu cầu van kín cao
KẾT LUẬN
550-040-029 Van Pister Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát dòng chảy chính xác, ổn định và bền bỉ. Với chất lượng đến từ Đức, độ an toàn cao và khả năng vận hành linh hoạt, sản phẩm này đáp ứng tốt mọi nhu cầu kỹ thuật trong môi trường công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.