S-216-J-20 PUMP METER HIGH PRESSURE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
S-216-J-20 Pump Meter High Pressure là thiết bị đo lưu lượng áp suất cao, chuyên dụng do các hãng uy tín sản xuất và được phân phối tại Việt Nam. Thiết kế dành cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt trong ngành dầu khí, hóa chất và khí nén, đảm bảo hiệu suất chính xác cao và vận hành an toàn trong môi trường áp lực lớn.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM S-216-J-20
-
Đo lưu lượng chất lỏng/khí áp suất cao chính xác
-
Thiết kế chịu áp lực đến 20 MPa
-
Cấu trúc vững chắc, chống va đập tốt
-
Tín hiệu ngõ ra analog và kỹ thuật số
-
Vật liệu tiếp xúc thường là inox 316
-
Giao tiếp: 4–20 mA, Modbus, Profibus
-
Thao tác dễ dàng, bảo trì đơn giản
-
Có chứng nhận an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế
-
Lắp đặt inline hoặc qua van trung gian
-
Phù hợp hệ thống tự động hóa hiện đại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM S-216-J-20 HIGH PRESSURE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Áp suất tối đa | 20 MPa |
Dải lưu lượng đo | 0.1 – 200 L/min (tùy model) |
Độ chính xác | ±0.5 % toàn thang đo |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, Pulse, Modbus RTU/TCP |
Chất liệu tiếp xúc | SS316 / SS316L |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +120 °C |
Kết nối | Giao ren hoặc mặt bích theo tiêu chuẩn |
Nguồn cấp | 24 VDC hoặc 110–240 VAC |
Bảo vệ vỏ | IP65 hoặc IP67 |
Trọng lượng (khoảng) | 3 – 7 kg (tùy model) |
ỨNG DỤNG PUMP METER HIGH PRESSURE VIETNAM
-
Đo lưu lượng khí/hơi trong hệ thống áp suất cao
-
Giám sát lưu lượng dòng dầu, hóa chất
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí và hóa chất
-
Tích hợp vào hệ thống PLC kiểm soát lưu lượng
-
Sử dụng trong hệ thống lạnh, khí nén công nghiệp
-
Phù hợp kiểm tra tại trạm bơm, trạm đo áp suất
KẾT LUẬN
S-216-J-20 Pump Meter High Pressure là giải pháp đo lưu lượng tin cậy trong môi trường áp lực cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp. Thiết bị mang lại sự chính xác, an toàn và dễ tích hợp vào hệ thống tự động hóa hiện đại, tối ưu hóa quy trình vận hành và đảm bảo kiểm soát chất lượng hiệu quả.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.