2198-D012-ERS3 Inverter AB Allen Bradley Vietnam
Giới thiệu chung
2198-D012-ERS3 Inverter AB Allen Bradley Vietnam là biến tần hiệu suất cao của Allen Bradley, thiết kế chuyên biệt để điều khiển tốc độ động cơ điện trong các ứng dụng công nghiệp đa dạng. Sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo độ bền bỉ lâu dài trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.

Đặc điểm sản phẩm 2198-D012-ERS3
-
Biến tần điều chỉnh tốc độ động cơ linh hoạt
-
Tích hợp công nghệ điều khiển tiên tiến của Allen Bradley
-
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông công nghiệp phổ biến
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế
-
Chế độ bảo vệ quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch hiệu quả
-
Giao diện thân thiện, dễ dàng cài đặt và vận hành
-
Tương thích với nhiều loại động cơ và tải khác nhau
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 2198-D012-ERS3 Allen Bradley Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 2198-D012-ERS3 |
Hãng sản xuất | Allen Bradley |
Loại sản phẩm | Biến tần (Inverter) |
Công suất | 1.5 kW |
Điện áp đầu vào | 3 pha, 380-480V AC |
Tần số đầu ra | 0 – 500 Hz |
Dòng điện đầu ra | 4.3 A |
Giao tiếp | Ethernet/IP, DeviceNet, Modbus |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C |
Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp không gian công nghiệp |
Bảo vệ | Quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Ứng dụng của sản phẩm Inverter AB Allen Bradley Vietnam
-
Điều khiển tốc độ động cơ bơm và quạt trong hệ thống HVAC
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất công nghiệp tự động
-
Hệ thống xử lý nước và xử lý chất thải
-
Ngành dệt may, bao bì và chế biến thực phẩm
-
Hệ thống băng tải và tự động hóa kho vận
Kết luận
2198-D012-ERS3 Inverter AB Allen Bradley Vietnam là thiết bị biến tần đáng tin cậy giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của động cơ điện trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm tích hợp công nghệ hiện đại, đảm bảo vận hành bền bỉ và tiết kiệm năng lượng tối ưu, là lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp tại Việt Nam hướng đến giải pháp tự động hóa tiên tiến.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.