V6EPB-B-D-1-B Flow Sensor Dwyer Instruments Vietnam
Giới thiệu chung
Cảm biến lưu lượng V6EPB-B-D-1-B là thiết bị đo lưu lượng chất lỏng đáng tin cậy đến từ thương hiệu Dwyer Instruments (USA). Sản phẩm được thiết kế với độ chính xác cao, hoạt động bền bỉ trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Với cấu trúc chắc chắn, khả năng chống ăn mòn và thiết kế nhỏ gọn, V6EPB-B-D-1-B là giải pháp lý tưởng cho việc kiểm soát dòng chảy trong các hệ thống đường ống kín.

Đặc điểm sản phẩm V6EPB-B-D-1-B
-
Thiết kế cơ khí không cần nguồn điện
-
Vật liệu thân đồng thau bền bỉ
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
-
Chống ăn mòn tốt với chất lỏng thông thường
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Ứng dụng đa dạng cho nước, dầu, khí
-
Cấu tạo nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Phản hồi nhanh, độ chính xác cao
-
Không bị ảnh hưởng bởi rung động hệ thống
-
Sử dụng tốt trong các hệ thống HVAC, xử lý nước
Thông số kỹ thuật của sản phẩm V6EPB-B-D-1-B Dwyer Instruments Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | V6EPB-B-D-1-B |
Thương hiệu | Dwyer Instruments |
Kiểu đo | Công tắc dòng chảy kiểu cánh gạt |
Vật liệu thân | Đồng thau (Brass) |
Lưu chất tương thích | Nước, dầu, khí |
Áp suất tối đa | 10.3 bar (150 psi) |
Nhiệt độ hoạt động | -17.8°C đến 107.2°C |
Kết nối ren | 1” NPT (ren trong) |
Ngõ ra | Công tắc SPDT |
Điện áp / Dòng điện tối đa | 250VAC / 15A |
Ứng dụng của sản phẩm Flow Sensor Dwyer Instruments Vietnam
-
Giám sát lưu lượng nước trong hệ thống HVAC
-
Kiểm soát dòng chảy trong hệ thống làm mát
-
Bảo vệ bơm khỏi hoạt động khô không có lưu lượng
-
Ứng dụng trong xử lý nước công nghiệp
-
Dùng trong các hệ thống khí nén, dầu thủy lực
-
Lắp đặt trong nhà máy, phòng thí nghiệm, tòa nhà
Kết luận
V6EPB-B-D-1-B Flow Sensor Dwyer Instruments Vietnam là thiết bị đo lưu lượng tin cậy, với thiết kế cơ khí đơn giản, hoạt động không cần nguồn điện và độ bền cao. Sản phẩm mang lại hiệu quả kiểm soát lưu lượng tuyệt vời cho nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống HVAC, xử lý chất lỏng và khí nén.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.