FN063-SDL.4I.A7P1 Fan for Cooling System Ziehl-Abegg Vietnam
Giới thiệu chung
FN063-SDL.4I.A7P1 là quạt làm mát công nghiệp hiệu suất cao đến từ thương hiệu Ziehl-Abegg (Đức) – một trong những nhà sản xuất quạt công nghiệp và hệ thống làm mát hàng đầu thế giới. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm mang lại hiệu suất làm mát vượt trội cho các hệ thống làm lạnh và thông gió trong công nghiệp.
Quạt FN063-SDL.4I.A7P1 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng gió lớn, độ bền cao và vận hành êm ái.

Đặc điểm sản phẩm FN063-SDL.4I.A7P1
-
Thiết kế cánh quạt tối ưu luồng khí
-
Động cơ hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
-
Hoạt động êm ái, độ ồn thấp
-
Vận hành ổn định ở nhiều điều kiện nhiệt độ
-
Vỏ ngoài chống ăn mòn, chịu được môi trường công nghiệp
-
Dễ lắp đặt và bảo trì định kỳ
-
Tuổi thọ vận hành dài, ít hỏng hóc
-
Lưu lượng gió lớn, hiệu suất tản nhiệt tốt
-
Cánh quạt bằng hợp kim nhẹ, bền
-
Đạt tiêu chuẩn CE và RoHS châu Âu
Thông số kỹ thuật của sản phẩm FN063-SDL.4I.A7P1 Ziehl-Abegg Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FN063-SDL.4I.A7P1 |
Thương hiệu | Ziehl-Abegg |
Xuất xứ | Đức (Germany) |
Loại quạt | Quạt hướng trục công nghiệp |
Đường kính cánh quạt | 630 mm |
Điện áp hoạt động | 400V / 3 pha / 50Hz |
Công suất động cơ | 1.1 kW |
Tốc độ quay | ~1350 vòng/phút |
Lưu lượng gió | ~6000–8000 m³/h |
Mức độ bảo vệ | IP54 / IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +60°C |
Loại kết nối | Terminal box |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS, ErP compliant |
Ứng dụng của sản phẩm Fan for Cooling System Ziehl-Abegg Vietnam
-
Hệ thống làm mát tủ điện công nghiệp
-
Làm mát máy biến áp, thiết bị cơ điện
-
Hệ thống thông gió nhà máy, nhà xưởng
-
Ứng dụng HVAC, phòng máy, tòa nhà cao tầng
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm
-
Làm mát hệ thống năng lượng mặt trời, inverter
-
Các thiết bị làm lạnh chuyên dụng
Kết luận
FN063-SDL.4I.A7P1 Fan for Cooling System Ziehl-Abegg Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho mọi hệ thống cần khả năng làm mát mạnh mẽ, vận hành ổn định và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí bảo trì và điện năng lâu dài.
DBI10U-M30-AP4X2 | 198-D012-ERS3 |
PRN150D-90-45 | JD 40 – 50 Hz |
UT35A 000-11-00 | RMU-30 |
XTB90-14400 | 030C10 |
GL6-N1111 1050709 | 352A24 |
25B-D6P0N104 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/55A/440V/3D/XX/PA/XXX |
1734 OW2 | EPACK-LITE-3HP/16A/24V/XXX/V2/XXXXX/XXXXX/HSP/LC/16A/500V/3S/XX/XX/BF |
YFC-E53W20 | 3414NGHH,,, |
3051TG4A2B21JWR3Q4M5 | EC61330-00MA/S |
BRQM20M-TDTA | KOSD-0313 60kN |
22F-D8P7N103 | DG4V-5-0AL-P7-H-100 (17210109) |
AZ/AZM 200-B30-LTAG1P20 | ZED-500 |
35669 | 70085-1010-214 |
MKAC-57-242400M | V6EPB-B-D-1-B |
SDAJ20X20-20 | UB2S-Ex-50 Part No.: KY-15013-CF-SP-A1-01 |
CA10-A214*EG S0M120/B21A | MDM-820-1 |
CA10-A281 600E | PR-DPA-100.A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.