124-100 Bộ truyền động KINETROL Vietnam
Giới thiệu chung
124-100 Bộ truyền động KINETROL là dòng thiết bị truyền động quay bằng khí nén, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và độ tin cậy tuyệt đối. Sản phẩm đến từ KINETROL – Anh Quốc, thương hiệu hàng đầu thế giới về giải pháp điều khiển van trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Bộ truyền động này phù hợp cho các loại van bi, van bướm và các ứng dụng đòi hỏi moment xoắn lớn, độ chính xác cao và tuổi thọ bền bỉ.

Đặc điểm sản phẩm 124-100
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt nhanh chóng
-
Moment xoắn cao, hoạt động ổn định
-
Cơ chế truyền động khí nén hiệu suất cao
-
Không cần bảo trì trong thời gian dài
-
Vật liệu chống ăn mòn, chịu áp suất tốt
-
Cấu trúc kín chống bụi và nước
-
Hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt
-
Tương thích với các phụ kiện như công tắc hành trình
-
Đạt tiêu chuẩn ATEX, ISO và CE quốc tế
-
Phù hợp lắp van bướm, van bi, van ¼ vòng
Thông số kỹ thuật của sản phẩm 124-100 KINETROL Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 124-100 |
Hãng sản xuất | KINETROL – UK |
Loại | Bộ truyền động quay bằng khí nén |
Moment xoắn đầu ra | Khoảng 100 Nm (tùy áp suất khí nén) |
Áp suất hoạt động | 2 – 10 bar |
Góc quay | 90°, có thể tùy chỉnh |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +80°C (cao hơn theo yêu cầu) |
Vật liệu vỏ ngoài | Nhôm đúc sơn epoxy chống ăn mòn |
Chuẩn bảo vệ | IP65/IP67 tùy phiên bản |
Kết nối cơ khí | ISO 5211 |
Chứng nhận | ATEX, CE, ISO 9001 |
Ứng dụng của sản phẩm Bộ truyền động KINETROL Vietnam
-
Tự động hóa hệ thống van trong nhà máy hóa chất
-
Điều khiển van trong ngành dầu khí, khí nén
-
Ứng dụng cho hệ thống xử lý nước, nước thải
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống
-
Hệ thống PCCC tự động
-
Điều khiển van cho ngành năng lượng tái tạo
-
Nhà máy xi măng, giấy, sơn và dược phẩm
Kết luận
124-100 Bộ truyền động KINETROL Vietnam là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống van yêu cầu độ chính xác, độ bền cao và hoạt động ổn định. Với thiết kế chắc chắn, hiệu năng vượt trội và tiêu chuẩn an toàn quốc tế, sản phẩm đáp ứng tốt trong mọi môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.