SK 3110.000 Thermostat Rittal Vietnam
Giới thiệu chung
SK 3110.000 là bộ nhiệt kế điều khiển (thermostat) do Rittal – Đức sản xuất, được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ bên trong tủ điện hoặc hệ thống làm mát. Thiết bị giúp bảo vệ các linh kiện điện – điện tử khỏi hiện tượng quá nhiệt, góp phần tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và độ tin cậy cao, SK 3110.000 Thermostat là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống tủ điều khiển công nghiệp hiện đại tại Việt Nam.

Đặc điểm sản phẩm SK 3110.000
-
Bộ điều nhiệt cơ học đáng tin cậy
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Dễ dàng điều chỉnh dải nhiệt độ
-
Vỏ nhựa cách điện an toàn
-
Sử dụng cho hệ thống quạt hoặc sưởi
-
Tiêu thụ điện năng cực thấp
-
Tuổi thọ đóng/ngắt cao
-
Dải nhiệt rộng, phù hợp khí hậu Việt Nam
-
Có thể gắn trên thanh DIN tiêu chuẩn
-
Đáp ứng tiêu chuẩn IP20 về an toàn
Thông số kỹ thuật của sản phẩm SK 3110.000 Rittal Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SK 3110.000 |
Hãng sản xuất | Rittal – Germany |
Loại thiết bị | Thermostat điều khiển nhiệt độ |
Dải nhiệt độ cài đặt | +5°C đến +60°C |
Kiểu điều khiển | Cơ học, tiếp điểm đơn (Normally Open) |
Dòng điện định mức | 10 A ở 250 V AC |
Kiểu lắp đặt | Gắn trên thanh DIN 35 mm |
Màu sắc | Xám nhạt |
Ứng dụng | Điều khiển quạt làm mát hoặc sưởi |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 |
Kích thước sản phẩm | 60 x 33 x 43 mm |
Vật liệu vỏ | Nhựa chống cháy (UL94-V0) |
Ứng dụng của sản phẩm Thermostat Rittal Vietnam
-
Tủ điện công nghiệp trong nhà máy
-
Tủ điều khiển dây chuyền sản xuất
-
Trung tâm dữ liệu và phòng thiết bị
-
Hệ thống HVAC và điều khiển nhiệt độ
-
Máy móc tự động hóa có yêu cầu kiểm soát nhiệt
-
Thiết bị viễn thông và điện tử công nghiệp
Kết luận
SK 3110.000 Thermostat Rittal Vietnam là thiết bị không thể thiếu để kiểm soát nhiệt độ hiệu quả trong tủ điện. Với khả năng vận hành ổn định, dễ sử dụng và độ tin cậy cao, sản phẩm mang đến giải pháp kiểm soát nhiệt thông minh, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống điện công nghiệp hiện đại.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.