SK 3239.700 Filter Rittal Vietnam
Giới thiệu chung
SK 3239.700 Filter là bộ lọc không khí chính hãng thuộc hệ thống quạt lọc gió của Rittal – Germany, chuyên dùng cho tủ điện và tủ điều khiển công nghiệp. Thiết bị được thiết kế để lọc bụi mịn, ngăn chặn tạp chất trong không khí xâm nhập vào bên trong tủ, giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo hoạt động ổn định cho thiết bị điện tử.
SK 3239.700 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ sạch cao như điện tử, tự động hóa, viễn thông và thực phẩm.

Đặc điểm sản phẩm SK 3239.700
-
Bộ lọc bụi hiệu suất cao
-
Thiết kế theo tiêu chuẩn Rittal châu Âu
-
Tăng hiệu quả làm mát tủ điện
-
Ngăn chặn bụi, phấn, tạp chất xâm nhập
-
Dễ dàng lắp đặt và thay thế
-
Có thể làm sạch và tái sử dụng tạm thời
-
Vật liệu chống ẩm, chịu nhiệt
-
Độ bền cao, tiết kiệm chi phí vận hành
-
Tương thích với nhiều dòng quạt lọc Rittal
-
Giữ sạch không gian bên trong tủ
Thông số kỹ thuật của sản phẩm SK 3239.700 Rittal Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SK 3239.700 |
Hãng sản xuất | Rittal – Đức |
Loại sản phẩm | Tấm lọc gió (Filter mat) |
Kích thước | 324 mm x 324 mm |
Vật liệu lọc | Sợi tổng hợp không dệt |
Cấp lọc bụi | G4 theo EN 779 |
Hiệu suất lọc | ≥90% với hạt ≥10 micron |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +70°C |
Màu sắc | Trắng/xám nhạt |
Ứng dụng chính | Quạt lọc khí tủ điện Rittal |
Khả năng tái sử dụng | Có (vệ sinh bằng khí hoặc nước nhẹ) |
Tương thích thiết bị | SK 3239.XXX fan filter series |
Ứng dụng của sản phẩm Filter Rittal Vietnam
-
Hệ thống làm mát tủ điện công nghiệp
-
Tủ điều khiển trong nhà máy tự động hóa
-
Trung tâm dữ liệu và thiết bị mạng
-
Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử
-
Hệ thống HVAC và tủ điều khiển môi trường
-
Tủ điện ngành dược, thực phẩm, hóa chất
Kết luận
SK 3239.700 Filter Rittal Vietnam là giải pháp lọc không khí hiệu quả cho tủ điện công nghiệp, đảm bảo luồng gió sạch, tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì. Với khả năng lọc bụi cao, độ bền tốt và dễ dàng thay thế, đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi hệ thống cần làm mát tủ điện trong môi trường có bụi.
PO47-121181 SN: 221874344 | EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 10959-203 | SOHO37SM4N |
450.100.55 | GLB | EL6752-0010 | EPOWER/2PH-100A/600V/XXX/XX |
WPC-3000 + WPC-4000 + WPW-4000 | RM84-2012-25-1024 | Nino-12 Bản tiêu chuẩn | 92047 |
EAL580-BBE.5WPT.13160.A-11202662 | 11202662 EAL580-BBE.5WPT.13160.A | 52025699 | AC-150D |
BES02WR (BES M12MF1-PSC10F-S04G) | CB200 – 3.5 Gram Sachet | JLLS250 | AC-150B |
ac-150c | UX-111K-01-D0-1-TC1-ANP | EASYGEN-3200-5 (Part No: 8440 – 2050) | VT-VSPA2-1-2X/V0/T5 R901002095 |
KR2211-50A; SN: 2302586 | UX-111E-01-D0-1-TC1-ANP | VMS-2515H | 3DREP6C-2X/25EG24K4/M R900954420 |
1756-L84E | MG-21K-TS1-ASP | E1W.05.020 | R900479678 DB20G2-4X/50W65 |
440G-T27177 (TLS2-GD2) | HR-1100K | LWG 0225 | FEP‑5301TF‑T |
PSM-E20 | MG-22K-GW1-ASP | SKKT 92/12 E | AG-RRM 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.