FMD Máy ly tâm cho thực phẩm Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
FMD – Máy ly tâm cho thực phẩm là dòng thiết bị chuyên dụng đến từ Tomoe Engineering (Nhật Bản), được thiết kế đặc biệt cho ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Với khả năng tách rắn – lỏng hiệu quả, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, FMD là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy cần xử lý nguyên liệu có độ tinh khiết cao và yêu cầu khắt khe về chất lượng.

Đặc điểm nổi bật của FMD
-
Thiết kế chuyên dụng cho ngành thực phẩm
-
Vật liệu inox đạt tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm
-
Khả năng ly tâm tách rắn – lỏng chính xác cao
-
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì theo chuẩn HACCP
-
Vận hành ổn định, tự động hóa cao
-
Cấu trúc kín, chống rò rỉ, đảm bảo an toàn
-
Tùy chọn nhiều kích thước phù hợp từng quy mô
-
Độ bền cao, phù hợp sản xuất liên tục
-
Đạt tiêu chuẩn quốc tế như FDA, CE, ISO
-
Tiết kiệm năng lượng, vận hành êm ái
Thông số kỹ thuật của FMD
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | FMD Series |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Ứng dụng chính | Ngành thực phẩm và đồ uống |
Tốc độ quay ly tâm | 2000 – 5000 vòng/phút |
Vật liệu tiếp xúc sản phẩm | Inox SUS316/SUS304 thực phẩm |
Dung tích xử lý | 10 – 100 lít/mẻ (tùy model) |
Điều khiển | PLC hoặc HMI cảm ứng |
Cấp bảo vệ | IP65, thiết kế kín hoàn toàn |
Vệ sinh thiết bị | Hỗ trợ CIP (Clean-In-Place) |
Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ly tâm cho thực phẩm Tomoe VietNam
-
Tách nước trong sản xuất nước ép, sữa đậu nành
-
Lọc cặn bã trong sản xuất nước mắm, nước tương
-
Xử lý bã trong ngành chế biến thịt, cá
-
Chiết tách tinh bột, gelatin, pectin
-
Sản xuất bia, rượu vang, nước giải khát
-
Tách huyền phù, dịch lỏng có chứa chất rắn
Kết luận
FMD Máy ly tâm cho thực phẩm Tomoe VietNam là thiết bị không thể thiếu trong quy trình sản xuất thực phẩm hiện đại. Với chất lượng Nhật Bản, thiết kế chuyên biệt cho ngành thực phẩm và khả năng vận hành bền bỉ, FMD giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả, đảm bảo an toàn và đáp ứng mọi tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.