HED Máy ly tâm khử nước Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
HED – Máy ly tâm khử nước của hãng Tomoe Engineering (Nhật Bản) là dòng thiết bị tiên tiến được thiết kế để tách nước hiệu quả khỏi bùn hoặc dung dịch lỏng chứa chất rắn. Với công nghệ ly tâm hiện đại và kết cấu bền bỉ, máy HED giúp nâng cao hiệu quả xử lý bùn, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng môi trường.

Đặc điểm nổi bật của HED
-
Công nghệ ly tâm khử nước hiệu suất cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt
-
Chất liệu chống ăn mòn, tuổi thọ dài lâu
-
Khả năng vận hành liên tục, ổn định
-
Ít tiêu hao điện năng, giảm chi phí vận hành
-
Động cơ mạnh mẽ, điều khiển dễ dàng
-
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì định kỳ
-
Tách nước hiệu quả cho nhiều loại bùn khác nhau
-
Tích hợp cảm biến và hệ thống tự động hóa
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và môi trường quốc tế
Thông số kỹ thuật của HED
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | HED Series |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering – Nhật Bản |
Công suất xử lý | 1 – 50 m³/h (tùy theo model cụ thể) |
Độ ẩm bùn sau tách nước | 65 – 85% |
Tốc độ quay ly tâm | 2000 – 4500 vòng/phút |
Vật liệu chế tạo | SUS304/SUS316 chống ăn mòn |
Hệ thống điều khiển | PLC tự động |
Nguồn điện | 3 pha, 380V, 50Hz |
Độ ồn vận hành | Dưới 75 dB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 trở lên |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ly tâm khử nước Tomoe VietNam
-
Tách nước khỏi bùn trong xử lý nước thải
-
Ngành thực phẩm, đồ uống có dung dịch chứa bùn
-
Nhà máy dệt nhuộm, hóa chất, xi mạ
-
Hệ thống xử lý nước thải đô thị và công nghiệp
-
Tái sử dụng bùn sau tách nước cho mục đích xử lý khác
-
Giảm khối lượng bùn thải, tiết kiệm chi phí vận chuyển
Kết luận
HED Máy ly tâm khử nước Tomoe VietNam là giải pháp tối ưu trong xử lý chất thải rắn-lỏng nhờ khả năng tách nước hiệu quả, độ bền vượt trội và công nghệ Nhật Bản đáng tin cậy. Đây là thiết bị lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả xử lý và giảm thiểu chi phí vận hành trong môi trường công nghiệp hiện đại.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.