PTM Máy ép bùn ly tâm Tomoe VietNam
Giới thiệu chung
PTM – Máy ép bùn ly tâm của Tomoe Engineering – Nhật Bản là thiết bị xử lý bùn hiện đại, ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp, thực phẩm, hóa chất và đô thị. Với công nghệ ly tâm tiên tiến, sản phẩm giúp tách nước hiệu quả, giảm thể tích bùn thải, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất xử lý môi trường.

Đặc điểm nổi bật của PTM
-
Công nghệ ép bùn bằng ly tâm tốc độ cao
-
Hiệu suất tách nước vượt trội, tiết kiệm hóa chất
-
Vận hành liên tục, ổn định và tự động hóa cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian nhà máy
-
Khung máy chắc chắn, chịu ăn mòn tốt
-
Vận hành êm ái, độ ồn thấp
-
Tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì
-
Có thể xử lý nhiều loại bùn khác nhau
-
Điều chỉnh dễ dàng thông số vận hành
-
Đạt tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt
Thông số kỹ thuật của PTM
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
---|---|
Model | PTM (nhiều phiên bản: PTM-30, PTM-50, PTM-100…) |
Hãng sản xuất | Tomoe Engineering (Nhật Bản) |
Công suất xử lý | 1 ~ 100 m³/h (tùy model) |
Độ ẩm bùn sau ép | 65 ~ 80% |
Vận tốc ly tâm | 2000 – 4000 rpm |
Công suất động cơ | 5 – 75 kW (tùy model) |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ SUS304/SUS316 |
Kiểu vận hành | Liên tục, tự động hoặc bán tự động |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP55 trở lên |
Tuổi thọ hoạt động | >10 năm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Ứng dụng của Máy ép bùn ly tâm Tomoe VietNam
-
Xử lý bùn thải nhà máy xử lý nước đô thị
-
Xử lý bùn ngành thực phẩm, đồ uống
-
Nhà máy xử lý hóa chất, dệt nhuộm
-
Ứng dụng trong ngành giấy, cao su, xi mạ
-
Các khu công nghiệp, khu chế xuất
-
Hệ thống xử lý nước thải tập trung quy mô lớn
Kết luận
PTM Máy ép bùn ly tâm Tomoe Vietnam là giải pháp xử lý bùn tối ưu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả xử lý và tuân thủ quy định môi trường. Với độ bền cao và công nghệ Nhật Bản, đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.