B01AN3NOV6 Cảm biến cảm ứng Selet Vietnam
Giới thiệu chung
B01AN3NOV6 là một trong những cảm biến cảm ứng từ chất lượng cao do Selet – Italy sản xuất, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Thiết bị có khả năng phát hiện vật thể kim loại mà không cần tiếp xúc vật lý, giúp kiểm soát quy trình sản xuất chính xác, an toàn và hiệu quả hơn. Sản phẩm hiện đang được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam tin tưởng sử dụng nhờ độ bền cao và hiệu suất ổn định.

Đặc điểm nổi bật của B01AN3NOV6
-
Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ không tiếp xúc
-
Khoảng cách phát hiện chính xác và nhanh chóng
-
Vỏ cảm biến bằng kim loại chắc chắn, chống va đập
-
Chuẩn bảo vệ IP67 chống nước và bụi
-
Khả năng làm việc trong môi trường rung động cao
-
Điện áp hoạt động rộng, dễ tích hợp vào PLC
-
Kết nối tiêu chuẩn công nghiệp (M12 hoặc cáp liền)
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng
-
Tần số đáp ứng cao, chống nhiễu tốt
-
Sản xuất tại Ý – tiêu chuẩn châu Âu CE, RoHS
Thông số kỹ thuật của B01AN3NOV6
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | B01AN3NOV6 |
Hãng sản xuất | Selet (Italy) |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng từ (Inductive Proximity Sensor) |
Khoảng cách phát hiện | 1 mm (tùy theo vật liệu) |
Loại tín hiệu đầu ra | NPN / PNP, NO hoặc NC tùy phiên bản |
Nguồn cấp | 10 – 30 VDC |
Dòng tiêu thụ | < 15 mA |
Tần số đáp ứng | Lên đến 2.000 Hz |
Vật liệu vỏ | Kim loại hoặc nhựa ABS chống ăn mòn |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Kết nối | Dây liền hoặc đầu nối M12 |
Tiêu chuẩn chất lượng | CE, RoHS |
Xuất xứ | Italy |
Ứng dụng của Cảm biến cảm ứng Selet Vietnam
-
Phát hiện vật thể kim loại trên băng chuyền
-
Kiểm soát hành trình trong xi lanh, máy nén
-
Ứng dụng trong dây chuyền đóng gói, cơ khí chính xác
-
Giám sát và định vị trong robot công nghiệp
-
Dùng trong các hệ thống tự động hóa tòa nhà
-
Kiểm tra vị trí trong máy CNC, máy dập
Kết luận
B01AN3NOV6 Cảm biến cảm ứng Selet Vietnam là thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần sự chính xác, độ tin cậy cao và khả năng hoạt động liên tục. Với thiết kế bền bỉ, tiêu chuẩn châu Âu và khả năng chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm giúp nâng cao hiệu suất dây chuyền và giảm thiểu sự cố không mong muốn trong sản xuất.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.