VKC0E333 Cable IPF Electric Sensor Vietnam
Giới thiệu chung
VKC0E333 là mã sản phẩm dây cáp kết nối chuyên dụng của hãng IPF Electronic – Đức, được thiết kế đặc biệt để kết nối cảm biến công nghiệp với bộ điều khiển hoặc hệ thống PLC. Với độ bền cao, khả năng chống nhiễu vượt trội và khả năng vận hành ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa công nghiệp tại Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật của VKC0E333 Cable
-
Dây cáp công nghiệp chuyên dụng cho cảm biến
-
Đầu nối M12 tiêu chuẩn, dễ lắp đặt
-
Lõi đồng nguyên chất, dẫn tín hiệu ổn định
-
Lớp vỏ chống dầu, chịu nhiệt và chống mài mòn
-
Khả năng chống nhiễu điện từ cao (EMC)
-
Dùng tốt trong môi trường rung động và ẩm ướt
-
Tương thích với nhiều dòng cảm biến IPF và thiết bị khác
-
Dễ uốn cong, phù hợp không gian hẹp
-
Tuổi thọ cao, ít cần bảo trì
-
Sản xuất tại Đức – đạt tiêu chuẩn CE, RoHS
Thông số kỹ thuật của VKC0E333
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | VKC0E333 |
Hãng sản xuất | IPF Electronic (Germany) |
Loại thiết bị | Cáp kết nối cảm biến (Sensor Connector Cable) |
Đầu kết nối | M12, 4-pin (thẳng hoặc góc tùy phiên bản) |
Chiều dài dây | 2m / 5m / 10m (tuỳ chọn) |
Vật liệu lõi | Đồng chống oxy hóa |
Vật liệu vỏ | PVC hoặc PUR chống dầu, chống mài mòn |
Điện áp định mức | 30V DC / 250V AC |
Dòng tải | Tối đa 4A |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (khi kết nối đúng cách) |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +80°C |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS compliant |
Xuất xứ | Đức |
Ứng dụng của Cable IPF Electric Sensor Vietnam
-
Kết nối cảm biến tiệm cận, quang, siêu âm
-
Dây tín hiệu trong hệ thống PLC tự động hóa
-
Dùng trong dây chuyền sản xuất CNC, robot công nghiệp
-
Hệ thống giám sát vị trí, phát hiện vật thể
-
Ứng dụng trong ngành đóng gói, bao bì, cơ khí chính xác
-
Sử dụng trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm, điện tử
Kết luận
VKC0E333 Cable IPF Electric Sensor Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cảm biến công nghiệp cần sự kết nối ổn định, chống nhiễu tốt và độ bền cao. Với tiêu chuẩn chất lượng từ Đức, sản phẩm đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong mọi môi trường, giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất và giảm thiểu thời gian gián đoạn trong nhà máy.
RHM0550MD511C202211 |
VPRQ-A3 |
MR-85-800/5A |
MR-85-1200/5A |
AZ/AZM 415-B4PS |
AZM 415-11/11ZPK 24 VAC/DC |
ZS71 |
SZ173 |
LC-XNW07D00001001A00 |
CAT S62 PRO |
IP8000-0410X99 |
A-234E-00-1-TC1-ASP |
ZQ 700-11 |
2M818 |
METSEEM6400NGRSCL5 |
F4SH-KAAO-01RG |
GSU12/6GX.3-M12 |
LDC-011-B-0-00-S50-0-0 |
Ultra FL800-1-2-1 |
1.01.0281.12001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.