Máy ly tâm NF 048 Centrifuge Nuve – Giải pháp ly tâm mini chuyên nghiệp tại Việt Nam
Giới thiệu chung
Máy ly tâm NF 048 của thương hiệu Nuve là thiết bị nhỏ gọn, hiện đại, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng ly tâm cơ bản trong phòng thí nghiệm, phòng khám và viện nghiên cứu. Với khả năng vận hành êm ái, hiệu suất ổn định và cấu trúc chắc chắn, NF 048 là lựa chọn lý tưởng cho các đơn vị tại Việt Nam cần máy ly tâm mini chất lượng cao.

Đặc điểm nổi bật của NF 048 Centrifuge Nuve
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Động cơ không chổi than, bền bỉ, không cần bảo trì
-
Màn hình hiển thị LED rõ ràng, dễ vận hành
-
Cài đặt tốc độ và thời gian linh hoạt
-
Dung tích rotor phù hợp mẫu nhỏ
-
Nắp khóa an toàn tự động khi vận hành
-
Giảm rung tối đa, hoạt động êm ái
-
Vật liệu kháng hóa chất, dễ vệ sinh
-
Thích hợp nhiều loại ống ly tâm tiêu chuẩn
-
Đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Thông số kỹ thuật của NF 048 Centrifuge Nuve Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại máy | Máy ly tâm mini |
Tốc độ quay tối đa | 4.000 vòng/phút (RPM) |
Lực ly tâm tối đa | 2.250 xg |
Loại động cơ | Không chổi than |
Dung tích ly tâm | Tối đa 6 ống x 15 ml hoặc 8 x 2 ml |
Hiển thị | Màn hình LED |
Thời gian cài đặt | 0 – 99 phút |
Khóa nắp an toàn | Có, tự động |
Kích thước thiết bị (WxHxD) | 275 x 230 x 345 mm |
Trọng lượng | 8,5 kg |
Nguồn điện | 230V / 50-60Hz |
Bảo hành | 12 tháng |
Ứng dụng của NF 048 Centrifuge Nuve
-
Tách huyết thanh, huyết tương trong y học
-
Ly tâm mẫu vi sinh trong nghiên cứu
-
Ứng dụng trong ngành sinh học phân tử
-
Dùng trong phòng khám và phòng thí nghiệm nhỏ
-
Phù hợp giảng dạy tại các trường đại học
-
Hỗ trợ xử lý mẫu trong công nghiệp thực phẩm
Kết luận
NF 048 Centrifuge Nuve là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu ly tâm cơ bản trong không gian hạn chế. Với thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm mang đến hiệu quả tối ưu cho các phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy ly tâm mini đa năng, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí, NF 048 chính là lựa chọn phù hợp nhất.
WIN-105 HCR |
WIN-BW3 |
MBA810ZFN1-A00074-A-XXXXX |
DN40-SAEFS420+OR-By (47165) |
MKHP-DN50-SAEFS210 Lu-112A Zn (46082) |
KH-DN100-CET250-4″-2828 (35922) |
PKH-DN32-1128 (59600) |
PKH-DN20-1128 Zn (29292) |
PKH-DN13-112A (29571) |
PKH-DN10-1128 Zn (15727) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.