Tủ sấy đối lưu cưỡng bức KD 200 Ovens Nuve – Giải pháp sấy khô hiệu quả tại Việt Nam
Giới thiệu chung
Tủ sấy KD 200 Ovens của thương hiệu Nuve là thiết bị sấy đối lưu cưỡng bức lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, cơ sở y tế và nhà máy sản xuất. Với công nghệ hiện đại, KD 200 đảm bảo hiệu suất sấy đồng đều, độ ổn định nhiệt cao và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm hiện đã có mặt tại thị trường Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Đặc điểm nổi bật của KD 200 Ovens Nuve
-
Thiết kế bằng thép không gỉ bền chắc, dễ vệ sinh
-
Công nghệ sấy đối lưu cưỡng bức cho hiệu suất cao
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số dễ sử dụng
-
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác ±1°C
-
Tự động ngắt khi quá nhiệt đảm bảo an toàn
-
Dung tích lớn phù hợp nhiều mẫu vật
-
Cửa kính 2 lớp cách nhiệt tốt
-
Tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành
-
Hoạt động ổn định, ít gây tiếng ồn
-
Đạt tiêu chuẩn ISO và CE quốc tế
Thông số kỹ thuật của KD 200 Ovens Nuve Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung tích buồng sấy | 200 lít |
Khoảng nhiệt độ | Từ +5°C đến +250°C |
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ±1°C |
Loại đối lưu | Đối lưu không khí cưỡng bức |
Nguồn điện | 230V / 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1500 W |
Kích thước ngoài (WxHxD) | 640 x 920 x 640 mm |
Vật liệu buồng sấy | Inox SUS 304 chống ăn mòn |
Trọng lượng thiết bị | 70 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Ứng dụng của KD 200 Ovens Nuve
-
Sấy khô mẫu vật trong phòng thí nghiệm
-
Dùng trong ngành dược phẩm và y tế
-
Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
-
Kiểm nghiệm sản phẩm trong ngành hóa chất
-
Sử dụng trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm
-
Đáp ứng nhu cầu sản xuất nhỏ và trung bình
Kết luận
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức KD 200 Ovens Nuve là lựa chọn đáng tin cậy cho các đơn vị cần thiết bị sấy chất lượng cao. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật mà còn vận hành ổn định, tiết kiệm điện năng và có độ bền cao. Với việc chính thức phân phối tại Việt Nam, KD 200 hứa hẹn là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu hiện đại.
WIN-105 HCR |
WIN-BW3 |
MBA810ZFN1-A00074-A-XXXXX |
DN40-SAEFS420+OR-By (47165) |
MKHP-DN50-SAEFS210 Lu-112A Zn (46082) |
KH-DN100-CET250-4″-2828 (35922) |
PKH-DN32-1128 (59600) |
PKH-DN20-1128 Zn (29292) |
PKH-DN13-112A (29571) |
PKH-DN10-1128 Zn (15727) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.