List code giá tốt 4 31/05/2025
List code giá tốt 4 31/05/2025 Tổng hợp tất cả các sản phẩm hiện đang sẵn khi và giao ngay.
List code giá tốt 4 31/05/2025:
PumpFanBlow là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm tự động chính hãng trên toàn thế giới.
List code giá tốt 4 31/05/2025
STT | Xuất xứ | Nhà sản xuất | Model / Mã sản phẩm | Tên sản phẩm / Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | EU/China | IFM | EVC001 | Connecting cable with socket | ADOGH040MSS0002H04 |
2 | EU/China | IFM | EVC002 | Connecting cable with socket | ADOGH040MSS0005H04 |
3 | EU/Hungary | Balluff | BTL0NM9 | Magnetostrictive Sensors | BTL7-E570-M0150-B-KA05 |
4 | EU/Hungary | Balluff | BTL1KTM | Magnetostrictive Sensors | BTL7-E501-M0250-P-KA05 |
5 | EU/China | Balluff | BAM014H | Accessories | BTL5-F-2814-1S |
6 | Germany | Euchner | CET1-AX-LRA-00-50F-SA | SAFETY SWITCH | Order no.: 102161 |
7 | Germany | Euchner | CES-AZ-AES-01B | EVALUATION UNIT | Order no.: 104770 |
8 | Japan | Aihara | ECL42-2KN (ECL42-2K) | Transformer | – |
9 | Germany | PS Automation GmbH | 5902-501 | Intelligent electric linear actuator | PSL214AMS12/230VAC/50-60Hz/88W/14kN |
9.1 | Germany | PS Automation GmbH | 1000-318 | Local Control Panel PSC.2 | For PSL208-214AMSlx |
9.2 | Germany | PS Automation GmbH | 1000-360 | PSCS + DATENKAeEL cable | Ethernet data cable, dongle included |
10 |
USA |
Temposonics/MTS |
RH5MA0400M01D601A100 |
Temposonics® R-Series |
Note: RHM0400MD601A01 no longer |
11 | USA | Temposonics/MTS | RP5SA1860M01D601A100 | Temposonics® R-Series | Note: RPS1860MD601A01 no longer |
12 | Germany | Baumuller Reparaturwerk | BM5325 SG04-0100-0128-00-2116-E80-#01 | Dual Axis Inverter | Art.# 06501634 jsteel |
12.1 | Germany | Baumuller Reparaturwerk | BM5-K-USB-018 | Special communication Cable | For remote dataset download support |
13 | EU/China | SICK | IMM05-1B5PSVR8S | Inductive proximity sensor | 1108733 |
14 | China | SAIC | WZP-230 | Temperature Sensor | Insertion depth 330mm, Length 480mm |
15 | Germany | EGE Elektronik | P10521 | Flow sensor | Type SC 440-A4-GSP |
16 | EU | PR Electronics | 2224G2B | Valve Controller | – |
17 | EU | Masibus | 408-M 408-M-9-U2 | Digital Process Indicator | Input: Pt100, Power 18-36VDC |
18 | Japan | AZBIL | AUD300C1000 | Advanced Ultraviolet Flame Detector | – |
19 | Japan | AZBIL | C15TR0LA0100 | Single Loop Controller | – |
20 |
Japan |
AZBIL |
C36TCCUA2300 |
Single Loop Controller |
– |
21 | Japan | AZBIL | VY5135J0022 | ACTIVAL Motorized Two-Way Valve | – |
22 | Japan | IMADA | ZTA-100N | Force Gauge | – |
23 | Japan | MG / M-system | M8MS-6A-R | POTENTIOMETER CONVERTER | – |
24 | Japan | MG / M-system | M8DY-6A0-R | CURRENT LOOP SUPPLY | – |
25 | Japan | MG / M-system | M8RS-36A-R (-50℃-50℃) | RTD CONVERTER | – |
26 | Japan | MG / M-system | M8RS-36A-R (0-200℃) | RTD CONVERTER | – |
27 | MX | Crydom | CXE380D5 | Digital Relay SSR Relay | PCB Mount SIP, 530VAC/5A, 15-32VDC |
28 | MX | Crydom | D2425 | Relay SSR | 48-280V Cont., 3-32VPM |
29 | USA | Temposonics/MTS | RH5MA0050M01P021S1012G1 | Temposonics® R-Series | – |
30 |
USA |
Temposonics |
RDVCF0150M01H021S1123G8 |
Temposonics® R-Series jsteel |
– |
31 | USA | Temposonics | RDVCC0150M01H051S1123G8 | Temposonics® R-Series | – |
32 | USA | Temposonics | RDVCF0150M01P051S1123G8 | Temposonics® R-Series | Replacement code |
33 | USA | Temposonics | RH5MA0300M01P101S1022G1 | Temposonics® R-Series | – |
34 | USA | Temposonics | RH5MA0810M01R151S1012B6 | Temposonics® R-Series jsteel | – |
35 | USA | Temposonics/MTS | RH5MA0340M01D601A100 | Temposonics® R-Series | Note: RHM0340MD601A01 no longer |
36 | USA | Temposonics/MTS | RP5SA1420M01D601A100 | Temposonics® R-Series | Note: RPS1420MD601A01 no longer |
37 | USA | Temposonics/MTS | EP00150MD341A01 | TEMPOSONICS E-Serie Gen II EP | Updated code |
38 | USA | Temposonics/MTS | EP00600MD341A01 | TEMPOSONICS E-Serie Gen II EP | Updated code |
39 | USA | Temposonics/MTS | 252182 | Magnet Assembly, Type S – Ep | Accessories for updated codes |
40 | USA | Temposonics/MTS | 254257 | ASSY, CABLE 5 POL E-SERIES | Accessories for updated codes |
41 | – | Proton Measurement Instruments | 00054MC002 | Proton Diameter Gauge DG2030-i4 | – |
42 | – | Proton Measurement Instruments | 00031CB010 | CAN 9DF_010(32ft) Cable | – |
43 | – | Proton Measurement Instruments | 00004MC312 | CS3G-C-D | – |
Ứng dụng:
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm phục vụ cho nhiều lĩnh vực khác nhau như. Ngành thép, cầu cảng, công nghiệp, chế tạo máy móc. Xây dựng cơ sở hạ tầng, năng lượng và vận tải. Với danh mục sản phẩm đa dạng. Chúng tôi đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các ngành công nghiệp then chốt. Góp phần vào sự phát triển bền vững và hiệu quả của các dự án.
Xem thêm các sản phẩm Bơm Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Quạt Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Bộ làm mát Tại đây
Xem thêm các sản phẩm HVAC/ Phòng sạch Tại đây
Xem thêm các sản phẩm Máy sấy Tại đây
Và cũng như các sản phẩm Khác Tại đây