DTX-2000 | Hans-schmidt Vietnam

Thiết bị DTX-2000 | Hans-Schmidt Vietnam là một giải pháp đo lực. Căng dây tiên tiến, giúp kiểm soát chính xác độ căng trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ hiện đại từ Hans-Schmidt, thiết bị này mang lại độ chính xác cao. Dễ sử dụng và phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA DTX-2000 | HANS-SCHMIDT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến đo lực căng tiên tiến giúp đảm bảo kết quả chính xác trong nhiều điều kiện làm việc.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ ngoài bền bỉ, chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Màn hình hiển thị rõ nét: Hiển thị số liệu trực quan, dễ dàng theo dõi.
- Tích hợp nhiều chức năng: Hỗ trợ hiệu chuẩn tự động, ghi dữ liệu và nhiều chế độ đo khác nhau.
- Dễ dàng sử dụng: Thiết kế thân thiện, giúp người vận hành thao tác nhanh chóng và hiệu quả.
ỨNG DỤNG
Thiết bị DTX-2000 | Hans-Schmidt Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
- Sản xuất dệt may: Kiểm soát lực căng trong quá trình kéo sợi và dệt.
- Ngành in ấn & bao bì: Đảm bảo độ căng phù hợp để tránh lỗi in ấn.
- Công nghiệp điện tử: Đo lực căng dây trong các dây chuyền sản xuất linh kiện.
- Chế biến giấy & phim: Kiểm soát lực căng để tránh hư hỏng sản phẩm.
- Ngành cáp & dây điện: Đảm bảo độ căng đồng đều, nâng cao chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DTX-2000 | HANS-SCHMIDT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | DTX-2000 |
Nhà sản xuất | Hans-Schmidt |
Phạm vi đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Màn hình hiển thị | LCD sắc nét |
Ứng dụng | Dệt may, in ấn, điện tử, giấy & phim, cáp & dây điện |
Với những ưu điểm vượt trội, DTX-2000 | Hans-Schmidt Vietnam là. Thiết bị đo lực căng đáng tin cậy, giúp tối ưu hiệu suất và nâng cao chất lượng. Sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Hans-schmidt Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.