GF100-77-01WX | Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam

Thiết bị GF100-77-01WX của Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực đo lường và kiểm soát công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này cung cấp độ chính xác cao, đáp ứng. Các tiêu chuẩn khắt khe trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA GF100-77-01WX | HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM
- Độ chính xác vượt trội: Cảm biến GF100-77-01WX có khả năng đo lường chính xác với sai số thấp.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp. Giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ các giao thức kết nối hiện đại, giúp việc tích hợp vào hệ thống trở nên linh hoạt và hiệu quả.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp, tối ưu hóa chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị GF100-77-01WX được sử dụng rộng rãi trong các. Ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành sản xuất: Theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất tự động hóa.
- Hệ thống HVAC: Kiểm soát điều kiện môi trường để duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định.
- Phòng thí nghiệm: Đáp ứng nhu cầu đo lường chính xác trong nghiên cứu và kiểm định.
- Hệ thống kiểm soát môi trường: Giám sát các thông số quan trọng để duy trì điều kiện môi trường đạt chuẩn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GF100-77-01WX | HERMAN (NANJING) TECHNICAL & ENGINEERING VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | GF100-77-01WX |
Nhà sản xuất | Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | HVAC, sản xuất, phòng thí nghiệm, kiểm soát môi trường |
Với những ưu điểm nổi bật, GF100-77-01WX của. Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các. Hệ thống đo lường và kiểm soát hiện đại.
Herman (Nanjing) Technical & Engineering Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.