TBX30D/L4 | Aichi Tokei Denki Vietnam

Thiết bị TBX30D/L4 | Aichi Tokei Denki Vietnam là một trong những dòng đồng hồ đo lưu lượng hàng đầu. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong việc. Giám sát và kiểm soát lưu lượng chất lỏng. Với công nghệ tiên tiến và khả năng hoạt động bền bỉ, sản phẩm này đáp ứng. Được nhiều nhu cầu trong công nghiệp và dân dụng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA TBX30D/L4 | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị sử dụng công nghệ đo tiên tiến, đảm bảo độ chính xác vượt trội.
- Thiết kế bền bỉ: Chất liệu chế tạo cao cấp giúp thiết bị chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng đo lường ổn định: Cung cấp dữ liệu đo liên tục và đáng tin cậy.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Thiết kế tối ưu giúp việc cài đặt nhanh chóng và vận hành đơn giản.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị TBX30D/L4 | Aichi Tokei Denki Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Công nghiệp nước: Giám sát lưu lượng nước trong hệ thống cấp thoát nước.
- Ngành dầu khí: Đo lường lưu lượng chất lỏng trong hệ thống sản xuất và vận chuyển.
- Nhà máy sản xuất: Theo dõi lưu lượng chất lỏng trong quá trình sản xuất.
- Hệ thống HVAC: Kiểm soát lưu lượng nước trong hệ thống làm mát và sưởi ấm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA TBX30D/L4 | AICHI TOKEI DENKI VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | TBX30D/L4 |
Nhà sản xuất | Aichi Tokei Denki |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Chất liệu | Hợp kim cao cấp |
Ứng dụng | Công nghiệp nước, dầu khí, sản xuất, HVAC |
Với những ưu điểm vượt trội, TBX30D/L4 | Aichi Tokei Denki Vietnam là sự lựa. Chọn hoàn hảo cho các nhu cầu đo lường lưu lượng chính xác và ổn định trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Aichi Tokei Denki Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
BES 516-300-S279 | |
ST540 | |
DCR 202i FIX-M1-102-R3-P | |
34716101 | |
BXL-10-10G 90V (25W) | |
BXL-10-10G 90V 25W | |
USM-2N | |
CMX500 | |
CMW500 | |
MT8821C | |
BTL6-E500-M0900-PF-S115 | |
NI12U-EM18M-VP4X-H1141 | |
RD4CD3S0170MD63P102 | |
HD67602-485-A1 | |
590P-53235010-P00-U40A0 | |
CSD-100 | |
FJ28082MAB | |
MWB1A | |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) | |
EX707U5P1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.