BES0060 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0060 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng, được thiết kế để phát hiện kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Với công nghệ hiện đại, BES0060 mang lại độ tin cậy cao trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0060 | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện vật thể không tiếp xúc: Giúp hạn chế hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Độ nhạy cao: Đảm bảo phát hiện chính xác các vật thể kim loại trong phạm vi hoạt động.
- Thiết kế chắc chắn, chống nước và bụi: Đáp ứng tiêu chuẩn IP67, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Hiệu suất ổn định: Giúp nâng cao năng suất và giảm thiểu lỗi trong quá trình sản xuất.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES0060 | Balluff Vietnam được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí và phát hiện vật thể kim loại trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong kiểm tra linh kiện và điều khiển robot.
- Công nghiệp chế tạo máy: Hỗ trợ kiểm soát chuyển động và định vị chính xác.
- Ngành đóng gói: Cảm biến giúp đảm bảo quy trình đóng gói chính xác và hiệu quả.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0060 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0060 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, chế tạo máy, đóng gói |
Tính năng đặc biệt | Phát hiện vật thể không tiếp xúc, chống nước và bụi |
Với hiệu suất vượt trội và độ bền cao, BES0060 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng để nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo độ chính xác trong quy trình công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.