BAE0118 | Balluff Vietnam

Thiết bị BAE0118 của Balluff Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tối ưu hóa quá trình vận hành, đảm bảo hiệu suất cao và độ. Tin cậy vượt trội. Nhờ khả năng kết nối linh hoạt và thiết kế bền bỉ, BAE0118 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong sản xuất và điều khiển tự động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BAE0118 | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất cao: Được trang bị công nghệ tiên tiến, giúp đảm bảo độ chính xác và ổn định trong quá trình vận hành.
- Thiết kế chắc chắn: Chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, tăng độ bền cho thiết bị.
- Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện có.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động tối ưu với mức tiêu thụ điện năng thấp, giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BAE0118 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Dây chuyền sản xuất tự động: Cung cấp dữ liệu chính xác, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Hỗ trợ kiểm soát và giám sát các hệ thống robot trong quá trình lắp ráp.
- Hệ thống điều khiển máy móc: Đảm bảo hiệu suất cao trong các dây chuyền sản xuất thông minh.
- Ngành điện tử: Tích hợp trong các hệ thống kiểm tra và đo lường chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BAE0118 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BAE0118 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Sản xuất, ô tô, điều khiển máy móc, điện tử |
Với những ưu điểm vượt trội, BAE0118 của Balluff Vietnam là giải pháp tối ưu cho các hệ thống. Tự động hóa hiện đại, giúp nâng cao hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản xuất.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.