BNS026R công tắc giới hạn | Balluff Vietnam

Thiết bị BNS026R của Balluff là một công tắc giới hạn (limit switch) hiệu suất cao, được thiết kế để giám sát vị trí và kiểm soát chuyển động trong các hệ thống tự động hóa. Với thiết kế bền bỉ và khả năng hoạt động ổn định, BNS026R mang đến độ. Chính xác cao, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BNS026R | BALLUFF VIETNAM
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn với vật liệu cao cấp, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Độ chính xác tuyệt đối: Cảm biến hoạt động chính xác với tốc độ phản hồi nhanh, giúp giám sát vị trí chính xác trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Hỗ trợ nhiều chuẩn kết nối, giúp việc tích hợp vào hệ thống tự động hóa trở nên đơn giản.
- Khả năng chống chịu tốt: Chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường sản xuất khắc nghiệt.
- Tiết kiệm chi phí: Độ bền cao giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BNS026R | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa sản xuất: Giám sát vị trí, phát hiện lỗi và điều khiển chuyển động.
- Ngành cơ khí chế tạo: Được sử dụng trong các hệ thống máy CNC, dây chuyền lắp ráp.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong hệ thống kiểm soát vị trí của robot và băng chuyền sản xuất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Đảm bảo quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BNS026R | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BNS026R |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại thiết bị | Công tắc giới hạn (Limit Switch) |
Chất liệu | Hợp kim chất lượng cao |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng | Tự động hóa, cơ khí, ô tô, thực phẩm, dược phẩm |
Với các ưu điểm nổi bật, BNS026R | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng giúp nâng cao hiệu suất. Vận hành và đảm bảo sự chính xác trong các hệ thống tự động hóa.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.