BES0112 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0112 | Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận có độ chính xác cao, được thiết kế để phát hiện vị trí và đối tượng một cách đáng tin cậy. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm. Này mang đến hiệu suất vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0112 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES0112 đảm bảo độ chính xác trong việc phát hiện đối tượng, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiễu điện từ.
- Lắp đặt linh hoạt: Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa với thiết kế nhỏ gọn.
- Tiêu thụ điện năng thấp: Giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
- Ngành công nghiệp tự động hóa: Giám sát vị trí và phát hiện vật thể trong dây chuyền sản xuất.
- Công nghiệp ô tô: Hỗ trợ đo lường và kiểm soát vị trí các bộ phận trong quá trình lắp ráp.
- Ngành đóng gói: Đảm bảo phát hiện sản phẩm nhanh chóng và chính xác.
- Ứng dụng trong máy CNC: Kiểm soát chính xác vị trí của chi tiết gia công.
- Ngành thực phẩm & đồ uống: Đáp ứng yêu cầu đo lường không tiếp xúc trong môi trường khắt khe.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0112 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0112 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ thuộc vào môi trường hoạt động |
Điện áp hoạt động | Theo tiêu chuẩn Balluff |
Chống nhiễu | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, đóng gói, CNC, thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BES0112 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ. Thống đo lường và giám sát công nghiệp, mang lại hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.