BTL1FC7 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1FC7 của Balluff Vietnam là một cảm biến đo vị trí tuyến tính hiện đại, giúp giám sát chính xác vị trí trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ từ tính tiên tiến, thiết bị này đảm bảo hiệu suất ổn định, độ bền cao và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1FC7 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến cung cấp dữ liệu đo lường với sai số cực thấp. Đảm bảo độ tin cậy trong môi trường công nghiệp.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị chịu được. Điều kiện khắc nghiệt như bụi, độ ẩm và rung động mạnh.
- Công nghệ từ tính tiên tiến: Cải thiện khả năng đo lường không tiếp xúc, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1FC7 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp tự động hóa: Kiểm soát và giám sát vị trí chính xác trong các dây chuyền sản xuất.
- Máy móc CNC: Hỗ trợ đo lường vị trí trong các hệ thống gia công cơ khí.
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Giúp theo dõi hành trình và vị trí xi lanh.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Ngành đóng gói: Đảm bảo độ chính xác trong quy trình đóng gói sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1FC7 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1FC7 |
Nhà sản xuất | Balluff Vietnam |
Công nghệ cảm biến | Cảm biến từ tính tuyến tính |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital |
Ứng dụng | Tự động hóa, máy CNC, thủy lực, khí nén, ô tô, đóng gói |
Với những tính năng ưu việt, BTL1FC7 | Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng cho. Các hệ thống yêu cầu đo lường vị trí chính xác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.