BTL1R59 cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1R59 của Balluff Vietnam là một trong những giải pháp cảm biến vị trí. Tuyến tính hiện đại, cung cấp độ chính xác cao và khả năng hoạt động bền bỉ. Với công nghệ từ tính tiên tiến. Thiết bị này đảm bảo đo lường chính xác vị trí trong các hệ. Hhống tự động hóa công nghiệp, giúp tối ưu hiệu suất vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL1R59 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác vượt trội: Sử dụng công nghệ cảm biến từ tính, đảm bảo khả năng đo lường vị trí chính xác và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Chống rung, chịu được môi trường khắc nghiệt và hoạt động ổn định trong điều kiện công nghiệp.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
- Tuổi thọ cao: Hoạt động bền bỉ với mức tiêu hao năng lượng thấp, giảm thiểu chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL1R59 | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh. Vực công nghiệp, bao gồm:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí chính xác trong các dây chuyền sản xuất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Đo lường và kiểm soát vị trí trong các hệ thống sản xuất và lắp ráp.
- Thiết bị thủy lực và khí nén: Theo dõi vị trí xi-lanh giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Máy móc CNC: Cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong gia công cơ khí.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL1R59 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1R59 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý đo | Cảm biến vị trí từ tính |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, công nghiệp ô tô, thủy lực, CNC |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL1R59 | Balluff Vietnam là sự lựa chọn lý tưởng. Cho các ứng dụng đo lường vị trí trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.