BES05Z1 Cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES05Z1 | Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận cảm ứng có độ chính xác cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp tự động hóa. Với công nghệ tiên tiến từ Balluff, sản phẩm này mang lại hiệu suất ổn định, bền bỉ và đáng tin cậy trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của BES05Z1 | Balluff Vietnam
- Cảm biến tiệm cận không tiếp xúc: Giúp phát hiện vật thể chính xác mà không gây hao mòn hay ảnh hưởng đến vật liệu.
- Độ bền cao: Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chống chịu va đập và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng hoạt động ổn định: Được tối ưu để đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài và đáng tin cậy.
- Tích hợp dễ dàng: Thiết bị BES05Z1 hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn kết nối, giúp dễ dàng lắp đặt vào các hệ thống tự động hóa.
- Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động với mức tiêu thụ điện năng thấp, tối ưu chi phí vận hành.
Ứng dụng
Thiết bị BES05Z1 | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Dây chuyền sản xuất tự động: Giúp phát hiện vật thể, kiểm soát quá trình lắp. Ráp và đảm bảo độ chính xác trong sản xuất.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống kiểm tra, phát hiện vị trí linh kiện. Và giám sát quy trình gia công.
- Ngành đóng gói: Hỗ trợ phát hiện sản phẩm, điều hướng băng chuyền và kiểm tra chất lượng bao bì.
- Máy CNC và gia công cơ khí: Được sử dụng để giám sát vị trí dao cắt. Kiểm soát quy trình gia công.
Bảng thông số kỹ thuật của BES05Z1 | Balluff Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES05Z1 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Ứng dụng | Dây chuyền sản xuất, ngành ô tô, đóng gói, gia công cơ khí |
Với những ưu điểm vượt trội, BES05Z1 | Balluff Vietnam là giải pháp tối ưu cho các. Hệ thống tự động hóa, giúp tăng hiệu suất sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.