BTL1AUT Cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL1AUT | Balluff Vietnam là cảm biến vị trí tuyến tính sử dụng công nghệ từ tính tiên tiến, giúp đo lường chính xác trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Được thiết kế để đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao. Thiết bị này phù hợp với các hệ thống tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật của BTL1AUT | Balluff Vietnam
- Độ chính xác cao: Cảm biến sử dụng công nghệ từ tính tiên tiến. Giúp đo lường chính xác vị trí tuyến tính.
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, đảm bảo khả năng hoạt. Động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp đơn giản hóa việc tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
- Hoạt động không tiếp xúc: Giảm hao mòn cơ học, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Khả năng chống nhiễu cao: Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp có nhiều yếu tố gây nhiễu.
Ứng dụng
Thiết bị BTL1AUT | Balluff Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Tự động hóa công nghiệp: Đo lường vị trí chính xác trong các dây chuyền sản xuất và hệ thống điều khiển tự động.
- Ngành gia công kim loại: Theo dõi và kiểm soát vị trí các bộ phận máy móc trong quá trình gia công.
- Ngành nhựa và cao su: Hỗ trợ kiểm soát chính xác hành trình piston và trục trong máy ép nhựa.
- Công nghệ đóng gói: Giám sát vị trí để đảm bảo quy trình đóng gói. Diễn ra chính xác và hiệu quả.
Bảng thông số kỹ thuật của BTL1AUT | Balluff Vietnam
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL1AUT |
Nhà sản xuất | Balluff |
Công nghệ đo | Cảm biến vị trí từ tính |
Độ chính xác | Cao |
Ngõ ra tín hiệu | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, gia công kim loại, ngành nhựa, đóng gói |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL1AUT | Balluff Vietnam là giải pháp đo lường. Vị trí tuyến tính chính xác, đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.