INVERSYS 5 PLUS Máy nén trục vít Dalgakiran Vietnam
INVERSYS 5 PLUS Máy nén trục vít Dalgakiran Vietnam là sản phẩm tiên tiến từ thương hiệu Dalgakiran, INVERSYS 5 PLUS được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao nhất về hiệu suất, độ bền và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công suất động cơ | 5,5 kW (7,5 HP) |
Áp suất làm việc | 7,5-10-13 bar |
Lưu lượng khí | 0,36-1,03 m³/phút |
Hệ thống truyền động | Truyền động trực tiếp với bộ ghép nối đàn hồi, không cần bảo trì và hiệu quả cao |
Bộ điều khiển | Điều khiển điện tử với giao diện thân thiện, hỗ trợ kết nối ModBus, có khả năng đồng bộ hóa lên đến 2 máy nén mà không cần bộ điều khiển trung tâm (đối với các model 22 kW trở xuống) |
Hệ thống làm mát | Quạt trục điều khiển nhiệt độ, đảm bảo nhiệt độ hoạt động tối ưu và tiết kiệm năng lượng |
Bộ lọc khí | Lọc hai giai đoạn với hiệu suất 99,9% trong việc tách các hạt bụi đến 3 micron, dễ bảo trì và |
Đặc điểm nổi bật INVERSYS 5 PLUS Dalgakiran Vietnam:
• Trục vít hai giai đoạn tạo ra hiệu suất năng lượng lên đến 10%
• Tốc độ dòng chảy cao hơn tới 10%.
• Nhờ tỷ lệ nén thấp nên lực nén và lực dọc trục thấp
• Không có tổn thất truyền tải nhờ truyền tải điện trực tiếp nhỏ gọn
• Không yêu cầu bộ phận truyền lực nên thiết kế nhỏ gọn
• Lực nén và lực dọc trục thấp do tỷ số nén giữa các khối vít thấp
• Nhờ tốc độ rotor thấp, tuổi thọ dài
• Nhờ có hệ thống nén hai giai đoạn, mức độ tiếng ồn và độ rung thấp
Ứng dụng INVERSYS 5 PLUS:
- Công nghiệp sản xuất:
- Sản xuất nhựa, bao bì, giấy.
- Sản xuất thực phẩm và đồ uống.
- Gia công kim loại, cơ khí chính xác.
- Công nghiệp dệt may:
- Cung cấp khí nén cho hệ thống dệt, nhuộm và in.
- Ngành gỗ:
- Cung cấp khí nén cho máy cắt, ép gỗ và phun sơn.
- Y tế:
- Hỗ trợ các thiết bị khí nén trong bệnh viện, phòng khám.
- Ngành khai thác và năng lượng:
- Sử dụng trong khai thác mỏ, dầu khí.
- Công nghiệp hóa chất:
- Cung cấp khí cho hệ thống đóng gói và xử lý hóa chất.
- Hệ thống tự động hóa:
- Được ứng dụng trong các nhà máy tự động hóa quy trình sản xuất.
Các sản phẩm tương tự:
TS 5N2E12 |
WR300BT |
82DA0010 |
FF 4-4 DAH |
SKM600GA125D |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
751107 |
751105 |
751103 |
Tipo XS BB/2197-32 |
222GL |
DFS60B-S4EA09000 (1073596) |
E21811121 |
compound gauge 0-6 bar 0-0.6 Mpa |
Tipo XS6- BB/2197-32 |
GF100CXXC-0013200C-VXVOE0-XXXXAX-000 |
GF100CXXC-0013001L-VXVOE0-XXXXAX-000 |
MR-200II + đầu dò KG-PA |
73218BN4UNLVN0C111C2 |
S01ED60 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.