2449KZPL4Z120 Bộ mã hóa Lenord Bauer Vietnam
2449KZPL4Z120 Bộ mã hóa Lenord Bauer Vietnam là một thiết bị chính xác, được thiết kế để đo lường và truyền dữ liệu vị trí hoặc tốc độ trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao, cùng khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, bộ mã hóa này đáp ứng các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành công nghiệp như tự động hóa, điều khiển máy móc, và truyền động.
Thông số kỹ thuật 2449KZPL4Z120 Bộ mã hóa Lenord Bauer Vietnam:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | 2449KZPL4Z120 |
Hãng sản xuất | Lenord Bauer |
Loại mã hóa | Bộ mã hóa quay (Rotary Encoder) |
Ngõ ra tín hiệu | Xung vuông (Incremental pulses) |
Điện áp hoạt động | 10 – 30 V DC |
Độ phân giải | Tối đa 5.000 xung/vòng |
Tần số tối đa | 300 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +80°C |
Cấp bảo vệ | IP65 hoặc cao hơn (tùy cấu hình cụ thể) |
Kết nối | Cáp tín hiệu hoặc đầu nối (Plug/Connector) |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm, chống ăn mòn |
Tốc độ quay tối đa | 6.000 vòng/phút |
Chống rung và sốc | Theo tiêu chuẩn công nghiệp (EN 60068-2-6, EN 60068-2-27) |
Khối lượng | Khoảng 200-500g (tùy cấu hình cụ thể) |
Đặc điểm nổi bật 2449KZPL4Z120 Lenord Bauer Vietnam:
- Chính xác và đáng tin cậy: Thiết kế theo tiêu chuẩn DIN 53211. Đảm bảo độ chính xác cao trong việc đo độ nhớt.
- Thiết kế bền bỉ: Thân cốc làm bằng thép không gỉ, chống ăn mòn. Phù hợp với nhiều loại chất lỏng khác nhau.
- Sử dụng dễ dàng: Chỉ cần đổ chất lỏng vào cốc. Và ghi nhận thời gian chảy qua lỗ tiêu chuẩn.
- Di động: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo để sử dụng trong các. Ứng dụng tại hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.
Ứng dụng Lenord Bauer Vietnam:
- Ngành công nghiệp sơn: Kiểm tra độ nhớt của sơn trước khi thi công để đảm bảo chất lượng lớp sơn phủ.
- Ngành hóa chất: Đánh giá độ nhớt của các dung dịch hóa học trong quy trình sản xuất.
- Ngành dược phẩm: Kiểm tra tính nhất quán của các dung dịch thuốc.
- Nghiên cứu và phát triển: Sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra đặc tính của các chất lỏng mới.
List code:
772100 |
RES-440-L/230VAC |
FCPS22AC |
D2C9675501 5AX02 |
NBB2-12GM50-E2,,, |
SRC 425A/25A/440V/220V240/0V5/PA/GER/CL/-/NOFUSE/ |
CET-A-BWK-50X |
C-M23F19-19XDIFPU06,0-MA-077018 |
CET1-AR-CRA-CH-50X-SH-128057 |
K2000801000M |
KF19100 |
K2001250300M |
HD2108.2+ TP755 |
HD2108.1+ TP755 |
CET-A-BWK-50X |
C-M23F19-19XDIFPU06,0-MA-077018 |
CET1-AR-CRA-CH-50X-SH-128057 |
IGT213 |
LC1D1506BD |
CMSX-P-S-C-U-F1-D-50-A-G1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.