DARE Quạt ly tâm đôi CMC Ventilazione Vietnam
DARE Quạt ly tâm đôi CMC Ventilazione Vietnam là dòng sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu thông gió và xử lý khí trong công nghiệp. Sản phẩm này mang lại hiệu suất hoạt động vượt trội, độ bền cao, và phù hợp với các ứng dụng trong môi trường đòi hỏi công suất lớn và áp lực ổn định.
Thông số kỹ thuật DARE Quạt ly tâm đôi CMC Ventilazione Vietnam:
- Quạt ly tâm hai cửa vào, được trang bị động cơ rôto AC bên ngoài
- Quạt làm từ tấm kim loại mạ kẽm, sơn thêm hoặc làm bằng thép không gỉ theo yêu cầu
- Vỏ kim loại mạ kẽm, lắp ráp nguội với các điểm TOX
- Quạt có cánh cong về phía trước, cánh quạt gắn hoặc cánh quạt xuyên qua, được lựa chọn kết hợp với động cơ để đạt hiệu suất tối đa
- Động cơ rô-to ngoài, IP44/55 đóng hoặc IP20 mở, có bộ bảo vệ nhiệt thường đóng theo tiêu chuẩn
- Lưu lượng lên đến 5000 m³/h
- Áp suất tĩnh lên đến 1000 Pa
- Kích thước dao động: từ 120/126 đến 10/10
Đặc điểm nổi bật DARE CMC Ventilazione Vietnam:
- Hiệu suất cao:
- Lưu lượng lớn và áp suất ổn định, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.
- Độ bền vượt trội:
- Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường ăn mòn, nhiệt độ khắc nghiệt.
- Hoạt động êm ái:
- Thiết kế tối ưu hóa khí động học giúp giảm thiểu tiếng ồn.
- Dễ bảo trì và lắp đặt:
- Thiết kế modul, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh.
- Tính đa dụng:
- Có thể tích hợp với các hệ thống HVAC, xử lý khí hoặc làm mát.
Ứng dụng Vietnam:
- Hệ thống HVAC:
- Thông gió và điều hòa không khí trong các tòa nhà thương mại, văn phòng, và trung tâm mua sắm.
- Nhà máy công nghiệp:
- Xử lý khí thải, hút bụi, hoặc cung cấp khí trong các nhà máy sản xuất, chế biến thực phẩm.
- Ngành năng lượng:
- Làm mát tua-bin, thông gió trong các nhà máy điện.
- Ngành xi măng và thép:
- Xử lý khí nóng, cung cấp không khí cho các lò nung.
- Ngành hóa chất:
- Hút khí độc, xử lý mùi và hơi hóa chất.
- Ứng dụng khác:
- Làm mát máy móc, hút hơi nóng trong xưởng sản xuất, hệ thống xử lý khí thải.
List code:
Fan type | Fan code | ErP 2015 | Motor power [Wout] | Pole | Speed | Motor IP | Power supply | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DARE 133/150 XPL 2111000 1F 2P 3V + FL | 1111000 | <125 W | 60 | 2 | 3 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 133/190 R2 211100D 1F 2P 1V | 111101V | <125 W | 90 | 2 | 1 | 54 | 230/1/50 | |
DARE 160/140 XPL 2111013 1F 4P 3V +FL1 | 111102N | <125 W | 45 | 4 | 3 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/7 XPL 211100A 1F 4P 3V +SCT | 111100P | ok | 120 | 4 | 3 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/7 XPL 211100G 1F 4P 1V + SCT | 1111023 | ok | 120 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/7 XPL 203100M 1F 4P 1V + SCT | 111102F | ok | 180 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/7 XPL 2031008 1F 4P 1V + SCT | 111102D | ok | 300 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/9 XPL 2031002 1F 4P 3V + SCT + GR | 111100U | ok | 400 | 4 | 3 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/9 XPL 2031008 1F 4P 1V + SCT + FL1 | 111101A | ok | 300 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 7/9 XPL 2031004 1F 4P 1V+SCT | 1111022 | ok | 400 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 8/9 XPL2 2031008 1F 4P 1V +SCT + FL6 | 111100F | ok | 300 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 9/9 XPL2 203100G 1F 4P 1V + SCT | 111101H | ok | 550 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 9/9 XPL 2031002 1F 4P 3V + SCT | 111102E | ok | 400 | 4 | 3 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 9/9R XPL 2031004 1F 4P 1V + SCT | 1111004 | ok | 400 | 4 | 1 | 44 | 230/1/50 | |
DARE 9/9R XPL 2031002 1F 4P 3V + SCT | 1111003 | ok | 400 | 4 | 3 | 44 | 230/1/50 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.