GVF22.65 Van 2 chiều Ginice Vietnam
GVF22.65 Van 2 chiều Ginice Vietnam là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điều chỉnh dòng chảy trong các hệ thống công nghiệp, thương mại và dân dụng. Sản phẩm được sản xuất bởi Ginice, một thương hiệu nổi tiếng với các giải pháp điều khiển dòng chảy tiên tiến, đảm bảo tính chính xác, độ bền và hiệu quả vận hành.
Thông số kỹ thuật GVF22.65 Ginice Vietnam:
- Model: GVF22.65
- Loại van: Van 2 chiều
- Kích thước: DN65 (đường kính danh nghĩa 65mm)
- Áp suất làm việc tối đa: PN16 (16 bar)
- Nhiệt độ làm việc:
- Tối thiểu: -10°C
- Tối đa: 120°C (hoặc hơn tùy thuộc vào vật liệu)
- Vật liệu:
- Thân van: Đồng, gang hoặc thép không gỉ (tùy phiên bản)
- Đĩa van: Đồng thau, thép không gỉ
- Ron: Cao su EPDM chịu nhiệt
- Kiểu kết nối: Mặt bích hoặc ren (tùy vào thiết kế)
- Điều khiển: Sử dụng bộ truyền động điện hoặc khí nén.
- Mô-men vận hành: Phụ thuộc vào lực của bộ truyền động.
- Lưu lượng dòng chảy: Được thiết kế để đảm bảo lưu lượng ổn định với hệ số Kv cụ thể.
Đặc điểm nổi bật Ginice Vietnam:
- Thiết kế nhỏ gọn:
- Phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.
- Dễ dàng bảo trì và thay thế.
- Chính xác cao:
- Điều khiển dòng chảy mượt mà và chính xác.
- Hệ số lưu lượng được tối ưu hóa giúp giảm tổn thất áp suất.
- Độ bền cao:
- Vật liệu chế tạo chống ăn mòn, chịu nhiệt và áp suất tốt.
- Tương thích với nhiều loại bộ truyền động:
- Có thể lắp bộ điều khiển điện hoặc khí nén của Ginice hoặc các thương hiệu tương thích khác.
- Đa năng:
- Hoạt động ổn định trong cả hệ thống nước nóng, nước lạnh, hoặc hơi.
Ứng dụng GVF22.65 Ginice Vietnam:
- Hệ thống HVAC:
- Điều chỉnh lưu lượng nước trong hệ thống sưởi, làm mát hoặc thông gió.
- Hệ thống công nghiệp:
- Điều khiển dòng chảy nước, dầu, hoặc chất lỏng khác trong nhà máy, xí nghiệp.
- Hệ thống xử lý nước:
- Được ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước thải, cung cấp nước sạch.
- Hệ thống năng lượng:
- Dùng trong các nhà máy điện để điều chỉnh hơi nước hoặc chất lỏng trong các bộ phận trao đổi nhiệt.
List code:
ZS7122/1SVD |
A986A1000739701 |
MTA-01 |
PT462-35MPA-6/18 |
Dyer Mark II-25 |
WZPK2-334 PT100 |
HED-8-OH-20/200K14 |
253928 |
DTXB-4000-10 |
50414M |
4A-RL4A-KZT-SS-KC |
SQM50-264R2G3 |
0230-01603 |
5341122100 G1/4” |
KMI-400O8 |
KMI-400 T8 |
PAK-95H |
C60754 |
TJ-50-3F |
MXR1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.