Bi15U-M30-RP6X-H1141 Cảm biến cảm ứng TURCK Vietnam
Bi15U-M30-RP6X-H1141 Cảm biến cảm ứng TURCK Vietnam là sản phẩm của TURCK, một thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Đây là loại cảm biến không tiếp xúc, được thiết kế để phát hiện các vật thể kim loại với khoảng cách phát hiện ổn định, độ chính xác cao và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật Bi15U-M30-RP6X-H1141 TURCK Vietnam:
- Nguyên lý hoạt động: Cảm biến cảm ứng.
- Khoảng cách phát hiện:
- Phát hiện vật thể kim loại ở khoảng cách tối đa 15 mm (với vật chuẩn là thép ST37).
- Loại cảm biến:
- Cảm biến dạng cylindrical (hình trụ) với đường kính M30.
- Nguồn cung cấp:
- Điện áp hoạt động: 10…30 VDC.
- Tín hiệu đầu ra:
- PNP, Normally Open (NO).
- Dòng tải tối đa:
- 200 mA.
- Tần số hoạt động:
- Tần số đáp ứng tối đa 250 Hz.
- Chỉ số bảo vệ:
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, đảm bảo hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhiệt độ hoạt động:
- Hoạt động ổn định trong khoảng -25°C đến +70°C.
- Kết nối:
- Đầu nối M12, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Vật liệu vỏ:
- Vỏ làm bằng kim loại hoặc nhựa chịu lực cao, chống ăn mòn.
Đặc điểm nổi bật TURCK Vietnam:
- Phát hiện chính xác: Khoảng cách phát hiện ổn định, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, bụi, hoặc dầu.
- Bền bỉ: Thiết kế đạt tiêu chuẩn IP67, chịu được va đập, chống ăn mòn và chịu môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Kích thước tiêu chuẩn và tích hợp đầu nối M12 tiện lợi.
- Tiết kiệm năng lượng: Tiêu thụ dòng thấp và ổn định.
Ứng dụng Bi15U-M30-RP6X-H1141 TURCK Vietnam:
- Tự động hóa nhà máy: Phát hiện vị trí, giám sát chuyển động của các vật thể kim loại trên băng tải hoặc robot công nghiệp.
- Ngành chế tạo máy: Kiểm tra vị trí hoặc sự hiện diện của chi tiết kim loại trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành ô tô: Kiểm tra linh kiện trong dây chuyền lắp ráp.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo kiểm soát chất lượng thiết bị.
- Ngành hóa chất và dầu khí: Sử dụng trong môi trường yêu cầu độ bền cao, chống hóa chất và chịu nhiệt.
List code:
BIP002 |
FTL31-AA4M3AAW5J |
4418ML |
React 30E-074 |
MV5391-P |
ST5113-35 |
VAS 115R/NKGR |
VAS 240R/NKGR |
HAFFMANS GMT ANLOG CO2 GEHALTEMETER |
FD7DDM1S130440AL-B |
CL-123A |
JDZX10-6C1 |
LZZBJ9-12/185H/4 |
RFD-3000 |
SR10006-3/A2 |
Bi15U-M30-RP6X-H114 |
S2 VMR5 |
pH 6587 |
HBL5279C |
4POSTRAILKIT |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.