Elcometer 7062 MarSurf PS10 Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer Vietnam
Elcometer 7062 MarSurf PS10 Máy đo độ nhám bề mặt ElcometerVietnam là thiết bị được thiết kế để cung cấp các phép đo độ nhám nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp như sản xuất, gia công kim loại, sơn phủ và bảo trì.
Thông số kỹ thuật Elcometer 7062 MarSurf PS10 Elcometer Vietnam:
- Phạm vi đo độ nhám:
- Ra: Từ 0.03 µm đến 10 µm.
- Các thông số độ nhám khác như Rz, Rmax, Rq, Rt cũng có thể được đo (tùy theo cấu hình).
- Độ chính xác:
- Sai số đo ± 2% trên toàn thang đo.
- Bộ hiển thị:
- Màn hình cảm ứng màu TFT, hiển thị rõ nét kết quả và thông số đo.
- Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
- Kiểu đo:
- Tích hợp đầu dò cảm biến có thể gập linh hoạt, đo trên cả bề mặt phẳng và cong.
- Bộ nhớ:
- Lưu trữ đến 500 kết quả đo, thuận tiện cho việc theo dõi và phân tích dữ liệu.
- Nguồn cung cấp:
- Pin Lithium-Ion có thể sạc lại, hoạt động liên tục lên đến 1200 phép đo sau mỗi lần sạc.
- Trọng lượng:
- Nhẹ, dễ dàng di chuyển, chỉ khoảng 500g.
- Kết nối:
- Cổng USB để truyền dữ liệu sang máy tính hoặc thiết bị ngoại vi.
Đặc điểm nổi bật Elcometer Vietnam:
- Di động và tiện dụng: Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, lý tưởng cho các ứng dụng đo lường tại hiện trường hoặc nhà máy.
- Đa chức năng: Hỗ trợ đo nhiều thông số độ nhám khác nhau (Ra, Rz, Rmax, Rt…).
- Giao diện người dùng thân thiện: Màn hình cảm ứng và phần mềm tích hợp giúp thao tác nhanh chóng và dễ dàng.
- Độ chính xác cao: Được trang bị cảm biến tiên tiến, cung cấp kết quả đo lường tin cậy trong thời gian ngắn.
- Ứng dụng linh hoạt: Có thể đo trên bề mặt phẳng, cong hoặc nghiêng.
Ứng dụng Elcometer 7062 MarSurf PS10 Elcometer Vietnam:
- Gia công cơ khí: Kiểm tra độ nhám của các bộ phận gia công để đảm bảo chất lượng.
- Ngành ô tô: Đánh giá bề mặt của các chi tiết động cơ, khung xe.
- Sơn phủ: Kiểm tra độ nhám trước khi phủ sơn để đảm bảo độ bám dính.
- Sản xuất linh kiện điện tử: Đo độ nhám của các chi tiết nhỏ và phức tạp.
- Kiểm tra và bảo trì: Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng bề mặt trong các hoạt động bảo dưỡng công nghiệp
List code:
104 8011-1 |
BA7224N-1-1-5-0-10-2 |
CL-123A |
201P25A4C118J0T1 |
201P25A4C120J0T1 |
Digital Force Gauge Sauter FK500 |
ACS-CP-A |
HS35F-100-R2-SS-5000-ABZC-28V/V-DM18 |
The Haffmans Analog CO2 Meter-GMT |
GHN-1 |
FN9222-15-06 |
112-02-13 24V,DC24V |
9293510562 |
10HV1FROT_PB051 |
SUL967460 |
DK812SBR5 |
LT30-2GC |
594037 ( code: 110101L) |
50109257 |
DAIN 6/9 XPL 201100R 3F 2P 1V+FL SP ( L00001) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.