SKN1200-10X23L3 Công tắc hành trình Soldo (Rotork) Vietnam
SKN1200-10X23L3 Công tắc hành trình Soldo (Rotork) Vietnam là bơm chuyên dụng trong các hệ thống làm mát, thường được sử dụng trong các máy gia công cơ khí, hệ thống cắt gọt kim loại, và các ngành công nghiệp đòi hỏi làm mát hiệu quả.
Thông số kỹ thuật SKN1200-10X23L3 Soldo (Rotork) Vietnam:
1. Mô tả sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Soldo (một thương hiệu của Rotork, nổi tiếng về thiết bị điều khiển và tự động hóa công nghiệp).
- Model: SKN1200-10X23L3.
- Loại: Công tắc hành trình (Limit Switch Box).
2. Đặc điểm chính:
- Thiết kế vỏ ngoài:
- Vỏ bọc chắc chắn, khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt.
- Chất liệu: Hợp kim nhôm đúc hoặc vật liệu chống ăn mòn khác (cụ thể cần xác minh từ datasheet).
- Đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP66 hoặc cao hơn.
- Công tắc bên trong:
- Tích hợp các công tắc hành trình (mechanical hoặc proximity switches).
- Hỗ trợ tối đa 2-4 công tắc hành trình tùy cấu hình.
- Đầu ra tín hiệu:
- Có thể hỗ trợ tín hiệu ON/OFF hoặc analog tùy theo yêu cầu hệ thống.
- Nhiệt độ hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường: Từ -20°C đến +80°C (tùy model và môi trường lắp đặt).
- Kết nối:
- Ren cáp tiêu chuẩn (thường là NPT hoặc M20).
- Khả năng kết nối với các actuator (bộ truyền động).
Đặc điểm nổi bật Soldo (Rotork) Vietnam:
- Hiệu suất cao:
- Thiết kế tối ưu hóa để cung cấp lưu lượng và cột áp ổn định trong thời gian dài.
- Độ bền cao:
- Vật liệu chất lượng cao, chống ăn mòn và mài mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Vận hành êm ái:
- Hạn chế rung động và tiếng ồn, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
- Dễ lắp đặt và bảo trì:
- Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp để bảo dưỡng hoặc sửa chữa.
- Tiết kiệm năng lượng:
- Tối ưu hiệu quả năng lượng, giảm chi phí vận hành.
Ứng dụng SKN1200-10X23L3 Soldo (Rotork) Vietnam:
- Ngành dầu khí: Điều khiển van trong môi trường khắc nghiệt.
- Hóa chất và hóa dầu: Ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn.
- Công nghiệp nước: Xử lý nước và hệ thống phân phối.
- Công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong các môi trường yêu cầu vệ sinh cao.
- Năng lượng: Nhà máy điện, hệ thống làm mát.
- Hàng hải: Kiểm soát van trong các tàu biển và hệ thống trên bờ.
List code:
BIP002 |
FTL31-AA4M3AAW5J |
4418ML |
React 30E-074 |
MV5391-P |
ST5113-35 |
VAS 115R/NKGR |
VAS 240R/NKGR |
HAFFMANS GMT ANLOG CO2 GEHALTEMETER |
FD7DDM1S130440AL-B |
CL-123A |
JDZX10-6C1 |
LZZBJ9-12/185H/4 |
RFD-3000 |
SR10006-3/A2 |
Bi15U-M30-RP6X-H114 |
S2 VMR5 |
pH 6587 |
HBL5279C |
4POSTRAILKIT |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.