PVH098R01AJ30A250000002001AB010A 02-151709 Bơm Vickers/ Eaton Vietnam
PVH098R01AJ30A250000002001AB010A 02-151709 Bơm Vickers/ Eaton Vietnam là mã sản phẩm của một loại bơm thủy lực dòng PVH do Vickers/Eaton sản xuất. Dưới đây là thông tin cơ bản về thông số kỹ thuật, đặc điểm và ứng dụng của loại bơm này:
Thông số kỹ thuật PVH098R01AJ30A250000002001AB010A 02-151709 Vickers/ Eaton Vietnam:
- Model dòng bơm: PVH (Bơm piston áp suất cao).
- Dung tích (Displacement):
- Ký hiệu 098 đại diện cho dung tích bơm là khoảng 98 cc/vòng quay.
- Cách điều khiển:
- Ký hiệu R01AJ30A cho biết loại van điều khiển áp suất với dạng điều chỉnh áp lực tiêu chuẩn.
- Áp suất làm việc:
- Áp suất định mức khoảng 250 bar (3600 psi).
- Áp suất tối đa có thể đạt đến 350 bar (5000 psi).
- Tốc độ quay:
- Tốc độ tối đa thông thường là từ 1800 vòng/phút (RPM) đến 2400 RPM tùy theo cấu hình.
- Cổng kết nối: Cấu hình cổng kết nối tiêu chuẩn (theo ISO hoặc SAE).
- Trục bơm:
- Trục bơm được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, phù hợp lắp ghép trực tiếp vào động cơ.
- Chất liệu:
- Được chế tạo từ hợp kim thép chịu lực, gia công với độ chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật Vickers/ Eaton Vietnam:
- Hiệu suất cao: Bơm PVH có khả năng hoạt động với hiệu suất thủy lực tối ưu trong điều kiện áp suất và tốc độ cao.
- Độ bền và tin cậy: Thiết kế chịu được áp suất lớn, tuổi thọ lâu dài nhờ vật liệu và công nghệ chế tạo cao cấp.
- Khả năng tùy chỉnh: Nhiều tùy chọn van điều khiển, kiểu trục và cách kết nối để phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
- Kích thước nhỏ gọn: Giảm diện tích lắp đặt so với các dòng bơm khác cùng loại.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Tuân theo các tiêu chuẩn ISO và SAE, dễ dàng thay thế và bảo trì.
Ứng dụng PVH098R01AJ30A250000002001AB010A 02-151709 Vickers/ Eaton Vietnam:
- Công nghiệp chế tạo:
- Máy ép, máy cán, máy công cụ CNC.
- Máy móc xây dựng:
- Xe đào, xe ủi, xe nâng.
- Ngành năng lượng:
- Hệ thống thủy lực trong các tua-bin, máy phát điện.
- Ứng dụng hàng hải:
- Hệ thống điều khiển cánh quạt tàu.
- Ngành sản xuất và chế biến:
- Hệ thống thủy lực trong máy sản xuất nhựa, xi măng, và giấy.
List code:
104 8011-1 |
BA7224N-1-1-5-0-10-2 |
CL-123A |
201P25A4C118J0T1 |
201P25A4C120J0T1 |
Digital Force Gauge Sauter FK500 |
ACS-CP-A |
HS35F-100-R2-SS-5000-ABZC-28V/V-DM18 |
The Haffmans Analog CO2 Meter-GMT |
GHN-1 |
FN9222-15-06 |
112-02-13 24V,DC24V |
9293510562 |
10HV1FROT_PB051 |
SUL967460 |
DK812SBR5 |
LT30-2GC |
594037 ( code: 110101L) |
50109257 |
DAIN 6/9 XPL 201100R 3F 2P 1V+FL SP ( L00001) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.