XDT-N-6-A-4-S-0-S-1 Bộ điều khiển Cosa-Xentaur
XDT-N-6-A-4-S-0-S-1 Bộ điều khiển Cosa-Xentaur đang được PumpFanBlow phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật XDT-N-6-A-4-S-0-S-1 Bộ điều khiển Cosa-Xentaur:
- Loại cảm biến (Sensor Type):
- Cảm biến điểm sương (Dew Point Sensor)
- Dải đo (Measurement Range):
- -100°C đến +20°C điểm sương
- Độ chính xác (Accuracy):
- ±2°C điểm sương
- Độ phân giải (Resolution):
- 0.1°C điểm sương
- Đầu ra (Output):
- 4-20 mA
- 0-10 V
- RS-232/RS-485 (Modbus)
- Điện áp hoạt động (Operating Voltage):
- 24 V DC
- Màn hình hiển thị (Display):
- Màn hình LCD
- Vật liệu vỏ (Housing Material):
- Thép không gỉ
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature):
- -20°C đến +50°C
- Áp suất hoạt động (Operating Pressure):
- Lên đến 20 bar
- Độ bảo vệ (Protection Rating):
- IP65
- Kích thước (Dimensions):
- Chiều cao: 180 mm
- Chiều rộng: 120 mm
- Chiều sâu: 90 mm
- Trọng lượng (Weight):
- Khoảng 1.5 kg
Đặc điểm nổi bật:
- Độ chính xác cao (High Accuracy): Thiết bị cung cấp độ chính xác cao với sai số ±2°C điểm sương, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Giao diện đa dạng (Versatile Interface): Hỗ trợ các đầu ra 4-20 mA, 0-10 V và giao tiếp RS-232/RS-485, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển hiện có.
- Thiết kế bền bỉ (Robust Design): Vỏ bằng thép không gỉ và khả năng chống nước, bụi đạt chuẩn IP65, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng (Easy Installation and Use): Cấu trúc đơn giản, dễ dàng lắp đặt và vận hành, với màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số đo lường.
- Độ bền cao (Durability): Thiết kế chịu được áp suất lên đến 20 bar, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường áp suất cao.
Ứng dụng XDT-N-6-A-4-S-0-S-1 Cosa-Xentaur:
- Hệ thống khí nén (Compressed Air Systems): Giám sát và kiểm soát độ ẩm điểm sương trong hệ thống khí nén để đảm bảo chất lượng khí nén.
- Ngành công nghiệp hóa chất (Chemical Industry): Sử dụng để kiểm soát độ ẩm trong các quá trình sản xuất và lưu trữ hóa chất nhạy cảm với độ ẩm.
- Ngành thực phẩm và đồ uống (Food and Beverage Industry): Đảm bảo môi trường sản xuất và lưu trữ đạt tiêu chuẩn độ ẩm, tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Ngành dược phẩm (Pharmaceutical Industry): Giám sát độ ẩm trong quá trình sản xuất và lưu trữ thuốc để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.
- Ứng dụng trong phòng sạch (Cleanroom Applications): Kiểm soát độ ẩm để duy trì điều kiện môi trường trong các phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Ngành năng lượng (Energy Industry): Sử dụng trong các hệ thống kiểm soát môi trường để đảm bảo an toàn và hiệu quả của các thiết bị năng lượng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.