PAU-A920S-HC Điều hòa không khí Apiste
PAU-A920S-HC Điều hòa không khí Apiste đang được PumpFanBlow phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. Đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và phù hợp với mọi lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật PAU-A920S-HC Điều hòa không khí Apiste:
Cooling scheme | Air-cooling type |
---|---|
Control models | Temperature and humidity control |
Cooling capacity(W) | 550/650 |
Thermal capacity(W) | 1000 |
Humidity capacity(㎏/h) | 2.6 |
Temperature control precision(℃) | ±0.2 (±0.1 when platinum resistance thermometer is attached) |
Temperature control range(℃) | 20 to 30 |
Humidity control precision(%RH) | ±1.0 |
Humidity control range(%RH) | 40 to 80 |
Ambient temperature(℃) | 20~35 (Temperature change gradient: Within 1℃/1h) |
Ambient humidity(%RH) | 10~85 (Humidity change gradient: within 5%RH/1h) (No condensation) |
Processed air volume(m3/min) | 2.1/2.3 |
External Dimensions(mm) | H965×W400×D615 |
Weight(kg) | 80 |
Coating Color | Ivory (Y22-85B semi-gloss) |
Blower duct connection diameter(mm) | φ75 |
Rated voltage(V) | Three-phase, 200 VAC |
Current consumption(A) | 11.8/11.8(MAX) |
Power consumption(W) | 3200/3300(MAX) |
Humidifier / water supply(ℓ/h) | 2.6 |
Humidifier / Water supply pressure(MPa) | 0.03~0.5 |
Humidifier / Water temperature(℃) | 0~50 |
Humidifier / Water supply connection port | 15A female socket (Rc: 1/2 inch) |
Drain connection diameter | 20A female socket (Rp: 3/4 inch) |
Frame drain connection port diameter | 1 |
Refrigerant(g) | R134a 190g |
Exhaust air volume(m3/min) | 8.0/9.4 |
Noise (dB (A)) | 2 |
Safety circuit / Main circuit | Earth leakage breaker (20A 30mA) |
Safety circuit / Blower | Overcurrent relay, delay timer (3 minutes), surge absorber |
Safety circuit / Compressor | Low temperature operation prevention thermostat (18°C OFF, 20°C ON), overcurrent relay, motor protector, surge absorber |
Safety circuit / Heater | Overheat prevention thermostat (80℃ OFF 70℃ ON), thermal fuse (99℃), surge absorber |
Safety circuit / humidifier | Float switch, overheat prevention thermostat (120 ℃ ± 10 ℃ OFF), Temperature fuse (119 ℃), automatic drain timer, manual drain switch, surge absorber |
Output/Main unit abnormal output | Normal open/no-voltage (250 VAC/5 A/resistive load) |
Output / Temperature upper / Lower limit alarm | Normal open/no-voltage (240 VAC/1 A/resistive load) |
Output / Humidity upper / Lower limit alarm | Normal open/no-voltage (240 VAC/1 A/resistive load) |
Đặc điểm nổi bật:
- Hiệu suất cao: Thiết bị có khả năng làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả, phù hợp cho các không gian nhỏ như phòng máy, tủ điều khiển.
- Tiết kiệm năng lượng: Công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ môi trường.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
- Độ bền cao: Sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài lâu.
Ứng dụng PAU-A920S-HC Apiste:
- Sử dụng trong các phòng máy tính, tủ điều khiển điện, các thiết bị công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
- Các phòng thí nghiệm, khu vực lưu trữ máy móc và thiết bị nhạy cảm với nhiệt độ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.